1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,762,079,101 |
55,965,631,930 |
40,379,595,348 |
47,821,264,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
69,383,165 |
|
101,430,616 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,692,695,936 |
55,965,631,930 |
40,278,164,732 |
47,821,264,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,889,429,439 |
38,809,848,981 |
29,434,583,020 |
32,532,473,931 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,803,266,497 |
17,155,782,949 |
10,843,581,712 |
15,288,790,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,051,492 |
35,070,988 |
192,740,012 |
205,008,085 |
|
7. Chi phí tài chính |
349,631,054 |
190,352,363 |
290,783,020 |
129,304,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
340,795,540 |
175,410,436 |
272,324,105 |
112,364,130 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,689,550,851 |
5,811,550,380 |
3,314,288,016 |
4,366,044,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,956,263,351 |
4,241,896,434 |
4,464,424,596 |
5,085,632,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,852,872,733 |
6,947,054,760 |
2,966,826,092 |
5,912,817,595 |
|
12. Thu nhập khác |
306,238,508 |
56,518,710 |
127,592,963 |
9,245,415 |
|
13. Chi phí khác |
85,433,122 |
81,173,640 |
4,612,997 |
101,188,348 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
220,805,386 |
-24,654,930 |
122,979,966 |
-91,942,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,073,678,119 |
6,922,399,830 |
3,089,806,058 |
5,820,874,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
448,771,988 |
1,418,516,330 |
1,020,279,220 |
1,201,943,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
329,929,286 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,624,906,131 |
5,503,883,500 |
1,739,597,552 |
4,618,931,309 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,624,906,131 |
5,503,883,500 |
1,739,597,552 |
4,618,931,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
189 |
640 |
202 |
537 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|