MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,762,079,101 55,965,631,930 40,379,595,348 47,821,264,126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 69,383,165 101,430,616
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,692,695,936 55,965,631,930 40,278,164,732 47,821,264,126
4. Giá vốn hàng bán 35,889,429,439 38,809,848,981 29,434,583,020 32,532,473,931
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,803,266,497 17,155,782,949 10,843,581,712 15,288,790,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,051,492 35,070,988 192,740,012 205,008,085
7. Chi phí tài chính 349,631,054 190,352,363 290,783,020 129,304,289
- Trong đó: Chi phí lãi vay 340,795,540 175,410,436 272,324,105 112,364,130
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,689,550,851 5,811,550,380 3,314,288,016 4,366,044,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,956,263,351 4,241,896,434 4,464,424,596 5,085,632,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,852,872,733 6,947,054,760 2,966,826,092 5,912,817,595
12. Thu nhập khác 306,238,508 56,518,710 127,592,963 9,245,415
13. Chi phí khác 85,433,122 81,173,640 4,612,997 101,188,348
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 220,805,386 -24,654,930 122,979,966 -91,942,933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,073,678,119 6,922,399,830 3,089,806,058 5,820,874,662
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 448,771,988 1,418,516,330 1,020,279,220 1,201,943,353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 329,929,286
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,624,906,131 5,503,883,500 1,739,597,552 4,618,931,309
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,624,906,131 5,503,883,500 1,739,597,552 4,618,931,309
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 189 640 202 537
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.