MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,360,360,800 26,834,483,631 20,402,483,036 19,763,898,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,091,800,965 11,000,700,605 4,836,543,369 5,924,850,524
1. Tiền 1,591,800,965 2,400,700,605 3,236,543,369 2,324,850,524
2. Các khoản tương đương tiền 17,500,000,000 8,600,000,000 1,600,000,000 3,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 9,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,963,505,081 4,580,491,949 4,142,580,536 4,800,645,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,901,183,885 2,187,972,846 1,815,105,516 1,756,952,941
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,278,955,819 511,531,444 642,548,050 1,474,039,005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,982,036,009
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,076,478,416 2,178,096,698 1,927,331,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -293,113,039 -297,109,039 -357,678,159
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -297,109,039
IV. Hàng tồn kho 1,929,718,859 1,799,107,551 1,777,062,328 1,724,952,215
1. Hàng tồn kho 1,929,718,859 1,799,107,551 1,777,062,328 1,724,952,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 375,335,895 454,183,526 646,296,803 313,450,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 375,335,895 344,060,882 422,746,696 296,150,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 110,122,644 209,494,575
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,299,379
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 14,055,532
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,500,069,329 62,608,156,628 62,430,664,940 61,924,297,094
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 9,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,286,787,842 57,811,981,344 56,113,958,228 54,757,114,383
1. Tài sản cố định hữu hình 52,152,774,677 50,838,697,499 49,178,290,154 47,844,351,992
- Nguyên giá 208,789,177,350 209,279,554,949 209,279,554,949 209,279,554,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,636,402,673 -158,440,857,450 -160,101,264,795 -161,435,202,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,134,013,165 6,973,283,845 6,935,668,074 6,912,762,391
- Nguyên giá 10,891,918,998 10,891,918,998 10,891,918,998 10,891,918,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,757,905,833 -3,918,635,153 -3,956,250,924 -3,979,156,607
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 738,520,625 1,918,212,776 4,076,609,954 5,293,746,110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 738,520,625 1,918,212,776 4,076,609,954 5,293,746,110
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,465,760,862 2,868,962,508 2,231,096,758 1,864,436,601
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,465,760,862 2,868,962,508 2,231,096,758 1,864,436,601
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99,860,430,129 89,442,640,259 82,833,147,976 81,688,195,286
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,554,336,280 11,431,581,321 12,134,507,055 16,785,724,055
I. Nợ ngắn hạn 13,861,646,833 10,791,324,864 11,500,860,057 15,982,276,728
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,498,528,716 1,393,301,897 2,571,399,718
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 661,062,995 478,265,612 613,710,232 630,949,526
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,431,657,519 5,527,486,314 515,292,628 9,532,664,167
4. Phải trả người lao động 1,514,686,236 1,517,233,419 7,514,362,915 1,491,742,186
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 391,478,252 1,274,308,534 258,852,451
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 274,000,025
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,638,212,456 1,188,751,963 777,898,064 979,351,021
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 726,020,659 686,285,659 517,317,659
13. Quỹ bình ổn giá 531,287,659
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 692,689,447 640,256,457 633,646,998 803,447,327
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 633,646,998
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 692,689,447 640,256,457 803,447,327
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,306,093,849 78,011,058,938 70,698,640,921 64,902,471,231
I. Vốn chủ sở hữu 85,306,093,849 78,011,058,938 70,698,640,921 64,902,471,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -630,000
5. Cổ phiếu quỹ -630,000 -630,000 -630,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 22,388,700,778
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,388,700,778 22,388,700,778 22,388,700,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -31,689,429,857
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,081,976,929 -24,377,011,840 -37,485,599,547
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,822,078,175 -25,117,113,086 -13,156,583,963
- LNST chưa phân phối kỳ này 740,101,246 740,101,246 -24,329,015,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99,860,430,129 89,442,640,259 82,833,147,976 81,688,195,286
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.