TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,206,795,095 |
70,088,606,471 |
72,361,160,108 |
63,607,992,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,515,626,065 |
13,986,121,289 |
14,715,974,801 |
5,440,375,305 |
|
1. Tiền |
12,515,626,065 |
13,986,121,289 |
14,715,974,801 |
5,440,375,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
42,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
42,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,657,960,713 |
10,012,247,304 |
8,512,676,347 |
9,683,473,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,161,034,430 |
7,390,840,831 |
5,324,227,277 |
7,258,796,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
950,295,689 |
1,069,377,943 |
815,234,315 |
359,431,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,546,630,594 |
1,552,028,530 |
2,379,208,755 |
2,358,358,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5,994,000 |
-293,113,039 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,853,385,047 |
2,580,205,402 |
2,608,404,544 |
2,244,386,410 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,853,385,047 |
2,580,205,402 |
2,608,404,544 |
2,244,386,410 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,179,823,270 |
1,510,032,476 |
1,524,104,416 |
1,239,757,257 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,179,823,270 |
1,510,032,476 |
1,524,104,416 |
1,239,552,945 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
204,312 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,143,537,133 |
75,457,315,430 |
71,901,994,317 |
69,478,140,952 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
529,000,000 |
1,020,000,000 |
741,880,961 |
529,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
529,000,000 |
1,020,000,000 |
1,029,000,000 |
529,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-287,119,039 |
|
|
II.Tài sản cố định |
69,063,377,314 |
66,587,664,164 |
64,697,488,434 |
63,544,548,924 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,341,999,549 |
59,017,184,719 |
57,084,322,678 |
56,089,077,119 |
|
- Nguyên giá |
211,669,431,072 |
211,639,206,572 |
208,287,551,541 |
208,761,460,759 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,327,431,523 |
-152,622,021,853 |
-151,203,228,863 |
-152,672,383,640 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,721,377,765 |
7,570,479,445 |
7,613,165,756 |
7,455,471,805 |
|
- Nguyên giá |
10,695,298,998 |
10,695,298,998 |
10,885,238,629 |
11,088,538,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,973,921,233 |
-3,124,819,553 |
-3,272,072,873 |
-3,633,067,193 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
439,198,000 |
94,948,000 |
102,871,636 |
122,293,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
439,198,000 |
94,948,000 |
102,871,636 |
122,293,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,111,961,819 |
7,754,703,266 |
6,359,753,286 |
5,282,298,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,111,961,819 |
7,754,703,266 |
6,359,753,286 |
5,282,298,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,350,332,228 |
145,545,921,901 |
144,263,154,425 |
133,086,133,221 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,651,217,332 |
31,787,566,370 |
29,285,101,780 |
19,734,874,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,795,448,915 |
30,931,797,953 |
28,614,824,834 |
19,235,371,086 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,827,337,706 |
3,474,579,042 |
6,680,410,651 |
4,002,568,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,363,255,684 |
1,789,560,643 |
1,702,854,053 |
870,836,526 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,436,907,283 |
9,127,100,940 |
7,031,038,454 |
7,011,050,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,550,598,690 |
10,449,057,196 |
12,069,308,304 |
5,378,667,890 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,510,451,615 |
4,894,856,090 |
|
389,237,467 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
568,628,666 |
746,628,871 |
737,092,826 |
1,424,089,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
538,269,271 |
450,015,171 |
394,120,546 |
158,920,546 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
855,768,417 |
855,768,417 |
670,276,946 |
499,503,296 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
855,768,417 |
855,768,417 |
670,276,946 |
499,503,296 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,699,114,896 |
113,758,355,531 |
114,978,052,645 |
113,351,258,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,699,114,896 |
113,758,355,531 |
114,978,052,645 |
113,351,258,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
-630,000 |
-630,000 |
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,915,004,518 |
21,915,004,518 |
21,915,004,518 |
21,915,004,518 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,784,740,378 |
11,843,981,013 |
13,063,678,127 |
11,436,884,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,044,639,132 |
11,103,879,767 |
12,323,576,881 |
-1,902,171,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
740,101,246 |
740,101,246 |
740,101,246 |
13,339,055,478 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,350,332,228 |
145,545,921,901 |
144,263,154,425 |
133,086,133,221 |
|