MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,823,871,848 43,610,707,724 46,652,667,367 58,175,158,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,274,390,108 27,791,501,181 31,663,237,050 43,297,937,242
1. Tiền 6,274,390,108 7,791,501,181 8,663,237,050 10,297,937,242
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 20,000,000,000 23,000,000,000 33,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,594,379,566 11,726,953,661 10,776,886,509 10,456,886,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,462,045,257 10,378,482,020 8,391,066,436 9,071,448,696
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 230,656,000 324,639,549 696,142,795 332,345,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,093,838,649 1,118,036,432 1,783,881,618 1,123,286,814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -192,160,340 -94,204,340 -94,204,340 -70,194,340
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,833,243,586 2,879,759,728 3,414,105,849 3,502,656,825
1. Hàng tồn kho 2,833,243,586 2,879,759,728 3,414,105,849 3,502,656,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,121,858,588 1,212,493,154 798,437,959 917,677,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,121,858,588 1,212,493,154 798,437,959 917,677,650
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,774,985,491 101,425,507,249 96,806,368,188 92,954,695,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 574,000,000 524,000,000 529,000,000 1,129,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 574,000,000 524,000,000 529,000,000 1,129,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,634,236,030 84,607,826,571 81,520,781,945 79,402,214,942
1. Tài sản cố định hữu hình 78,961,568,351 76,086,057,211 73,195,810,903 71,243,394,809
- Nguyên giá 219,966,926,194 219,545,035,740 219,545,035,740 219,481,570,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,005,357,843 -143,458,978,529 -146,349,224,837 -148,238,175,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,672,667,679 8,521,769,360 8,324,971,042 8,158,820,133
- Nguyên giá 10,771,798,998 10,771,798,998 10,695,298,998 10,695,298,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,099,131,319 -2,250,029,638 -2,370,327,956 -2,536,478,865
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 784,181,826 819,428,109 1,536,691,345 168,968,804
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 784,181,826 819,428,109 1,536,691,345 168,968,804
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,782,567,635 15,474,252,569 13,219,894,898 12,254,512,026
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,782,567,635 15,474,252,569 13,219,894,898 12,254,512,026
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,598,857,339 145,036,214,973 143,459,035,555 151,129,854,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,981,960,797 28,774,146,215 33,806,001,707 33,798,571,320
I. Nợ ngắn hạn 25,835,474,607 24,687,660,025 31,619,515,517 32,290,742,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,618,798,303 4,986,424,014 4,351,032,515 4,561,842,975
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,554,914,905 1,819,786,807 2,605,468,147 566,430,729
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,165,088,209 9,026,913,140 8,947,320,068 10,316,440,728
4. Phải trả người lao động 9,022,905,920 5,775,117,375 7,241,842,966 9,593,333,816
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,540,542 1,953,676,841 5,242,745,426 5,167,102,644
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,566,021,313 1,736,115,700 2,168,165,929 2,166,095,272
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,040,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -151,794,585 -610,373,852 22,940,466 -80,503,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,146,486,190 4,086,486,190 2,186,486,190 1,507,828,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,117,214,311 3,057,214,311 1,157,214,311 478,556,811
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,029,271,879 1,029,271,879 1,029,271,879 1,029,271,879
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,616,896,542 116,262,068,758 109,653,033,848 117,331,282,922
I. Vốn chủ sở hữu 111,616,896,542 116,262,068,758 109,653,033,848 117,331,282,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -630,000 -630,000 -630,000 -630,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,949,467,125 19,949,467,125 19,949,467,125 19,949,467,125
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,668,059,417 16,313,231,633 9,704,196,723 17,382,445,797
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,567,558,252 4,618,931,309 9,599,438,368 17,277,687,442
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,501,165 11,694,300,324 104,758,355 104,758,355
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,598,857,339 145,036,214,973 143,459,035,555 151,129,854,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.