TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,870,139,618 |
37,342,169,295 |
40,823,871,848 |
43,610,707,724 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,271,711,930 |
18,042,021,555 |
27,274,390,108 |
27,791,501,181 |
|
1. Tiền |
10,271,711,930 |
11,042,021,555 |
6,274,390,108 |
7,791,501,181 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
21,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,402,223,793 |
15,072,234,712 |
9,594,379,566 |
11,726,953,661 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,132,572,624 |
12,990,075,947 |
8,462,045,257 |
10,378,482,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
500,613,982 |
1,350,684,753 |
230,656,000 |
324,639,549 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
923,634,352 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
961,197,527 |
|
1,093,838,649 |
1,118,036,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-192,160,340 |
|
-192,160,340 |
-94,204,340 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-192,160,340 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,220,755,279 |
3,312,976,024 |
2,833,243,586 |
2,879,759,728 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,220,755,279 |
3,312,976,024 |
2,833,243,586 |
2,879,759,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
975,448,616 |
914,937,004 |
1,121,858,588 |
1,212,493,154 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
975,448,616 |
914,937,004 |
1,121,858,588 |
1,212,493,154 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,755,216,326 |
109,917,587,779 |
105,774,985,491 |
101,425,507,249 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
574,000,000 |
574,000,000 |
574,000,000 |
524,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
574,000,000 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
574,000,000 |
|
574,000,000 |
524,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
93,686,236,164 |
91,015,216,235 |
87,634,236,030 |
84,607,826,571 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,658,980,054 |
82,165,254,340 |
78,961,568,351 |
76,086,057,211 |
|
- Nguyên giá |
219,256,948,321 |
219,934,425,073 |
219,966,926,194 |
219,545,035,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,597,968,267 |
-137,769,170,733 |
-141,005,357,843 |
-143,458,978,529 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,027,256,110 |
8,849,961,895 |
8,672,667,679 |
8,521,769,360 |
|
- Nguyên giá |
10,771,798,998 |
10,771,798,998 |
10,771,798,998 |
10,771,798,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,744,542,888 |
-1,921,837,103 |
-2,099,131,319 |
-2,250,029,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
554,468,089 |
148,759,818 |
784,181,826 |
819,428,109 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
554,468,089 |
148,759,818 |
784,181,826 |
819,428,109 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,940,512,073 |
18,179,611,726 |
16,782,567,635 |
15,474,252,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,940,512,073 |
18,179,611,726 |
16,782,567,635 |
15,474,252,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,625,355,944 |
147,259,757,074 |
146,598,857,339 |
145,036,214,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,225,707,374 |
37,382,458,084 |
34,981,960,797 |
28,774,146,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,909,150,470 |
28,315,901,180 |
25,835,474,607 |
24,687,660,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,358,405,567 |
|
5,618,798,303 |
4,986,424,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,714,807,478 |
4,360,127,850 |
1,554,914,905 |
1,819,786,807 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,096,236,658 |
2,458,388,558 |
8,165,088,209 |
9,026,913,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,166,765,600 |
8,898,593,682 |
9,022,905,920 |
5,775,117,375 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,462,028,159 |
8,367,575,713 |
59,540,542 |
1,953,676,841 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
2,432,613,835 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,539,712,477 |
1,540,684,011 |
1,566,021,313 |
1,736,115,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,283,077,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
288,117,531 |
|
-151,794,585 |
-610,373,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
257,917,531 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,316,556,904 |
9,066,556,904 |
9,146,486,190 |
4,086,486,190 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
8,367,214,311 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
699,342,593 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,617,214,311 |
|
8,117,214,311 |
3,057,214,311 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
699,342,593 |
|
1,029,271,879 |
1,029,271,879 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,399,648,570 |
109,877,298,990 |
111,616,896,542 |
116,262,068,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,399,648,570 |
109,877,298,990 |
111,616,896,542 |
116,262,068,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-630,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
|
-630,000 |
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
19,949,467,125 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,949,467,125 |
|
19,949,467,125 |
19,949,467,125 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,450,811,445 |
9,928,461,865 |
11,668,059,417 |
16,313,231,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
100,501,165 |
9,827,960,700 |
11,567,558,252 |
4,618,931,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,350,310,280 |
100,501,165 |
100,501,165 |
11,694,300,324 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,625,355,944 |
147,259,757,074 |
146,598,857,339 |
145,036,214,973 |
|