1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
305,337,972,399 |
381,050,437,189 |
340,351,550,709 |
394,977,702,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
305,337,972,399 |
381,050,437,189 |
340,351,550,709 |
394,977,702,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
260,715,110,143 |
335,020,207,323 |
294,817,810,372 |
341,419,010,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,622,862,256 |
46,030,229,866 |
45,533,740,337 |
53,558,691,747 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
811,947,046 |
12,154,311 |
9,164,198 |
44,985,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,064,350,139 |
6,172,983,524 |
6,265,007,397 |
6,385,674,550 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,000,130,531 |
6,121,877,500 |
6,265,007,397 |
6,387,344,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,446,959,642 |
17,317,703,306 |
19,000,136,272 |
22,833,371,812 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,405,866,786 |
21,126,881,597 |
18,792,388,955 |
24,785,937,767 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,517,632,735 |
1,424,815,750 |
1,485,371,911 |
-401,306,565 |
|
12. Thu nhập khác |
179,957,507 |
310,720,395 |
57,508,062 |
1,659,220,626 |
|
13. Chi phí khác |
|
261,937,199 |
3,997,596 |
22,382,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
179,957,507 |
48,783,196 |
53,510,466 |
1,636,838,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,697,590,242 |
1,473,598,946 |
1,538,882,377 |
1,235,531,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
330,179,190 |
58,777,434 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,014,576,415 |
1,025,294,179 |
1,036,561,148 |
1,036,561,149 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
352,834,637 |
389,527,333 |
502,321,229 |
198,970,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
352,834,637 |
389,527,333 |
502,321,229 |
198,970,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
06 |
07 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|