1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
401,430,294,296 |
474,064,920,419 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
401,430,294,296 |
474,064,920,419 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
328,746,458,714 |
413,423,835,275 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
72,683,835,582 |
60,641,085,144 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,293,334,979 |
29,745,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
7,819,800,705 |
6,213,846,730 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
7,819,800,705 |
6,185,521,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
20,561,899,653 |
23,615,844,403 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
25,720,777,300 |
20,772,022,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
19,874,692,903 |
10,069,117,471 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,716,363,991 |
1,089,794,436 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,115,790,000 |
20,368,573 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
600,573,991 |
1,069,425,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
20,475,266,894 |
11,138,543,334 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,551,328,665 |
652,426,826 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,025,849,486 |
1,011,368,086 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
17,898,088,743 |
9,474,748,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
17,898,088,743 |
9,474,748,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
259 |
137 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|