TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
674,070,111,417 |
690,845,191,446 |
636,593,977,961 |
612,672,592,265 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,485,191,005 |
34,592,377,853 |
179,796,711,341 |
57,046,975,492 |
|
1. Tiền |
31,485,191,005 |
34,592,377,853 |
179,796,711,341 |
57,046,975,492 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,633,996,062 |
459,563,818,102 |
251,850,052,414 |
371,180,275,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
352,368,889,217 |
408,169,489,488 |
207,420,481,582 |
316,788,730,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,682,594,292 |
3,251,334,820 |
1,325,544,661 |
12,841,599,054 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,810,180,066 |
53,449,074,557 |
52,118,155,574 |
50,249,881,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,227,667,513 |
-5,306,080,763 |
-9,014,129,403 |
-8,699,936,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
231,647,506,793 |
167,040,194,724 |
194,128,248,617 |
172,369,210,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
232,695,828,021 |
168,088,515,952 |
195,382,492,526 |
172,497,331,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,048,321,228 |
-1,048,321,228 |
-1,254,243,909 |
-128,120,967 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,303,417,557 |
29,648,800,767 |
10,818,965,589 |
12,076,131,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,303,417,557 |
26,119,151,589 |
10,335,867,677 |
11,446,355,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,529,649,178 |
483,097,912 |
629,775,803 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
846,240,660,014 |
815,392,721,490 |
786,389,912,431 |
828,703,765,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,327,053,982 |
12,327,053,982 |
12,327,053,982 |
13,372,857,231 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,327,053,982 |
12,327,053,982 |
12,327,053,982 |
13,372,857,231 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
539,806,019,244 |
508,181,930,174 |
533,681,066,886 |
507,023,869,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
538,933,250,710 |
506,302,364,992 |
531,046,833,844 |
504,559,200,393 |
|
- Nguyên giá |
2,969,869,285,720 |
2,953,804,702,407 |
3,010,016,955,173 |
3,014,821,777,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,430,936,035,010 |
-2,447,502,337,415 |
-2,478,970,121,329 |
-2,510,262,576,772 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
872,768,534 |
1,879,565,182 |
2,634,233,042 |
2,464,668,992 |
|
- Nguyên giá |
2,918,923,370 |
3,995,418,370 |
4,923,418,370 |
4,923,418,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,046,154,836 |
-2,115,853,188 |
-2,289,185,328 |
-2,458,749,378 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,272,129,233 |
106,651,472,274 |
61,710,027,315 |
102,634,214,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,272,129,233 |
106,651,472,274 |
61,710,027,315 |
102,634,214,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
182,835,457,555 |
176,232,265,060 |
166,671,764,248 |
193,672,824,503 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,803,646,198 |
66,200,453,703 |
52,102,056,370 |
80,229,239,567 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
110,031,811,357 |
110,031,811,357 |
114,569,707,878 |
113,443,584,936 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,520,310,771,431 |
1,506,237,912,936 |
1,422,983,890,392 |
1,441,376,357,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
571,423,440,451 |
557,100,598,530 |
473,180,369,339 |
491,123,354,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
549,642,547,365 |
534,921,575,891 |
458,678,549,060 |
480,212,099,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,236,596,431 |
214,070,294,097 |
190,733,801,316 |
265,989,874,165 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
263,213,829 |
298,184,537 |
6,618,806,182 |
1,274,572,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,613,081,124 |
49,764,240,427 |
35,850,432,099 |
12,220,655,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,698,217,907 |
19,145,723,549 |
23,164,186,858 |
6,554,630,325 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,414,334,365 |
16,007,718,863 |
22,563,166,987 |
4,346,719,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,196,805,883 |
13,126,417,549 |
12,527,894,994 |
15,396,799,476 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
249,431,298,819 |
215,615,628,862 |
163,694,333,814 |
164,233,596,531 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
7,952,051,056 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,788,999,007 |
6,893,368,007 |
3,525,926,810 |
2,243,201,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,780,893,086 |
22,179,022,639 |
14,501,820,279 |
10,911,254,570 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
16,217,803,977 |
16,217,803,977 |
8,016,949,463 |
3,993,340,084 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,563,089,109 |
5,961,218,662 |
6,484,870,816 |
6,917,914,486 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
948,887,330,980 |
949,137,314,406 |
949,803,521,053 |
950,253,003,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
948,887,330,980 |
949,137,314,406 |
949,803,521,053 |
950,253,003,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,047,204,574 |
2,297,188,000 |
2,963,394,647 |
3,412,876,648 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
929,494,069 |
1,179,477,495 |
1,845,684,142 |
355,785,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,117,710,505 |
1,117,710,505 |
1,117,710,505 |
3,057,090,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,520,310,771,431 |
1,506,237,912,936 |
1,422,983,890,392 |
1,441,376,357,552 |
|