TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
537,780,692,996 |
662,086,751,216 |
631,120,748,814 |
578,596,423,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,853,982,745 |
68,045,330,966 |
41,647,035,684 |
6,361,418,527 |
|
1. Tiền |
39,853,982,745 |
68,045,330,966 |
41,647,035,684 |
6,361,418,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,380,441,610 |
279,948,232,899 |
277,050,130,303 |
278,929,324,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,133,037,738 |
225,082,989,556 |
220,179,888,235 |
230,826,620,016 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,620,074,723 |
2,064,073,220 |
2,767,839,453 |
3,568,698,943 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,782,501,411 |
56,956,342,385 |
58,257,574,877 |
48,689,177,575 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,155,172,262 |
-4,155,172,262 |
-4,155,172,262 |
-4,155,172,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
273,596,291,775 |
295,095,076,291 |
278,828,635,691 |
248,692,283,014 |
|
1. Hàng tồn kho |
274,782,982,201 |
296,281,766,717 |
280,015,326,117 |
249,854,774,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,186,690,426 |
-1,186,690,426 |
-1,186,690,426 |
-1,162,491,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,949,976,866 |
18,998,111,060 |
33,594,947,136 |
44,613,397,606 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,788,451,809 |
18,998,111,060 |
33,594,947,136 |
44,613,397,606 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,161,525,057 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
992,261,331,141 |
971,494,657,610 |
954,695,328,435 |
918,943,779,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,292,107,957 |
11,295,384,606 |
11,295,384,606 |
11,295,384,606 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,292,107,957 |
11,295,384,606 |
11,295,384,606 |
11,295,384,606 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
727,297,211,101 |
695,442,884,051 |
663,234,604,071 |
629,883,720,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
726,480,134,497 |
694,283,087,229 |
662,132,087,017 |
628,839,113,032 |
|
- Nguyên giá |
2,985,099,287,045 |
2,986,951,305,045 |
2,987,526,202,042 |
2,989,637,169,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,258,619,152,548 |
-2,292,668,217,816 |
-2,325,394,115,025 |
-2,360,798,056,720 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
817,076,604 |
1,159,796,822 |
1,102,517,054 |
1,044,607,838 |
|
- Nguyên giá |
2,518,923,370 |
2,918,923,370 |
2,918,923,370 |
2,918,923,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,701,846,766 |
-1,759,126,548 |
-1,816,406,316 |
-1,874,315,532 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,128,766,530 |
61,353,564,074 |
83,147,417,646 |
54,684,961,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,128,766,530 |
61,353,564,074 |
83,147,417,646 |
54,684,961,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,543,245,553 |
191,402,824,879 |
185,017,922,112 |
211,079,711,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,842,184,454 |
66,701,763,780 |
60,316,861,013 |
86,378,650,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
124,701,061,099 |
124,701,061,099 |
124,701,061,099 |
124,701,061,099 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,530,042,024,137 |
1,633,581,408,826 |
1,585,816,077,249 |
1,497,540,202,421 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
576,775,631,040 |
679,995,279,905 |
638,246,510,564 |
549,337,111,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
532,670,306,521 |
635,396,553,728 |
601,455,321,054 |
512,147,792,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
231,241,624,463 |
279,341,422,571 |
312,681,354,729 |
246,830,411,733 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,414,217,852 |
283,115,641 |
1,394,239,629 |
575,768,328 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,153,591,797 |
28,867,385,156 |
38,656,419,171 |
44,606,620,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,832,576,111 |
4,988,303,599 |
5,143,505,557 |
7,549,388,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,835,611,367 |
755,544,232 |
1,511,831,330 |
15,332,357,450 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,037,726,948 |
7,345,581,699 |
9,674,425,723 |
7,981,603,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
227,630,057,983 |
312,474,796,971 |
224,045,596,083 |
185,369,938,683 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
524,900,000 |
1,340,403,859 |
8,347,948,832 |
3,901,703,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,105,324,519 |
44,598,726,177 |
36,791,189,510 |
37,189,319,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
41,123,414,721 |
41,123,414,721 |
32,820,618,589 |
32,820,618,589 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,981,909,798 |
3,475,311,456 |
3,970,570,921 |
4,368,700,460 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
953,266,393,097 |
953,586,128,921 |
947,569,566,685 |
948,203,091,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
953,266,393,097 |
953,586,128,921 |
947,569,566,685 |
948,203,091,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,117,576,691 |
34,437,312,515 |
28,420,750,279 |
29,054,274,942 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,271,856,691 |
319,735,824 |
729,310,279 |
1,362,834,942 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,845,720,000 |
34,117,576,691 |
27,691,440,000 |
27,691,440,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,530,042,024,137 |
1,633,581,408,826 |
1,585,816,077,249 |
1,497,540,202,421 |
|