TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
637,014,190,034 |
591,506,879,382 |
696,518,294,793 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,830,276,619 |
38,318,221,875 |
76,686,785,062 |
|
1. Tiền |
|
17,830,276,619 |
38,318,221,875 |
19,686,785,062 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
57,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
331,178,747,923 |
363,520,326,745 |
404,595,019,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
316,303,267,802 |
352,167,810,888 |
391,408,542,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
13,407,619,199 |
10,491,050,976 |
6,627,618,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,924,242,482 |
5,894,789,536 |
11,592,183,163 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,456,381,560 |
-5,033,324,655 |
-5,033,324,655 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
287,111,793,426 |
187,404,459,497 |
214,982,623,859 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
297,728,561,653 |
198,021,227,724 |
225,599,392,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,616,768,227 |
-10,616,768,227 |
-10,616,768,227 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
893,372,066 |
2,263,871,265 |
253,866,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
893,372,066 |
2,263,871,265 |
253,866,801 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,216,753,194,538 |
1,197,583,823,775 |
1,193,392,009,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
974,383,235 |
974,383,235 |
974,383,235 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
974,383,235 |
974,383,235 |
974,383,235 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,053,386,862,068 |
1,022,107,756,604 |
998,117,378,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,052,855,679,959 |
1,021,654,212,419 |
997,742,325,420 |
|
- Nguyên giá |
|
2,822,166,188,710 |
2,820,774,006,648 |
2,829,108,789,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,769,310,508,751 |
-1,799,119,794,229 |
-1,831,366,463,720 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
531,182,109 |
453,544,185 |
375,053,097 |
|
- Nguyên giá |
|
1,619,153,370 |
1,482,223,370 |
1,482,223,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,087,971,261 |
-1,028,679,185 |
-1,107,170,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
27,798,959,286 |
47,257,792,634 |
73,868,466,627 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
27,798,959,286 |
47,257,792,634 |
73,868,466,627 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
134,592,989,949 |
127,243,891,302 |
120,431,781,138 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
34,025,470,157 |
26,676,371,510 |
19,864,261,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
100,567,519,792 |
100,567,519,792 |
100,567,519,792 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,853,767,384,572 |
1,789,090,703,157 |
1,889,910,304,310 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
913,369,276,537 |
853,956,346,700 |
944,644,801,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
880,887,084,061 |
820,440,498,832 |
912,145,249,386 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
204,703,943,102 |
257,544,487,198 |
250,898,568,461 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,043,318,039 |
336,943,014 |
769,816,434 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
17,018,288,969 |
10,006,571,857 |
12,811,631,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
21,046,180,190 |
25,162,609,654 |
34,163,448,658 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
24,068,661,217 |
25,115,132,577 |
46,095,560,014 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,065,153,093 |
9,685,487,875 |
28,155,972,782 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
574,557,748,567 |
475,640,607,733 |
514,996,643,147 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
26,716,595,642 |
|
14,354,159,092 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,667,195,242 |
16,948,658,924 |
9,899,448,946 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
32,482,192,476 |
33,515,847,868 |
32,499,551,992 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,210,665,195 |
6,207,543,401 |
4,140,760,283 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
25,687,117,981 |
26,698,486,067 |
27,748,973,309 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
584,409,300 |
609,818,400 |
609,818,400 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
940,398,108,035 |
935,134,356,457 |
945,265,502,932 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
940,398,108,035 |
935,134,356,457 |
945,265,502,932 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
148,837,652,393 |
196,822,894,943 |
196,822,894,943 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
80,621,831,293 |
27,372,837,165 |
37,503,983,640 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
62,723,742,550 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,898,088,743 |
27,372,837,165 |
37,503,983,640 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,853,767,384,572 |
1,789,090,703,157 |
1,889,910,304,310 |
|