TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
504,391,842,148 |
|
|
637,014,190,034 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,749,720,210 |
|
|
17,830,276,619 |
|
1. Tiền |
102,749,720,210 |
|
|
17,830,276,619 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,080,703,689 |
|
|
331,178,747,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
249,946,526,441 |
|
|
316,303,267,802 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,369,849,305 |
|
|
13,407,619,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,801,053,378 |
|
|
5,924,242,482 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,060,675,032 |
|
|
-4,456,381,560 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
23,949,597 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,820,646,941 |
|
|
287,111,793,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,495,359,120 |
|
|
297,728,561,653 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,674,712,179 |
|
|
-10,616,768,227 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,740,771,308 |
|
|
893,372,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
900,911,629 |
|
|
893,372,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,829,435,506 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,424,173 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,447,371,530,718 |
|
|
1,216,753,194,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
889,981,134 |
|
|
974,383,235 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
889,981,134 |
|
|
974,383,235 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,140,401,666,217 |
|
|
1,053,386,862,068 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,139,758,926,858 |
|
|
1,052,855,679,959 |
|
- Nguyên giá |
2,826,515,301,491 |
|
|
2,822,166,188,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,686,756,374,633 |
|
|
-1,769,310,508,751 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
642,739,359 |
|
|
531,182,109 |
|
- Nguyên giá |
1,511,153,370 |
|
|
1,619,153,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-868,414,011 |
|
|
-1,087,971,261 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,711,582,302 |
|
|
27,798,959,286 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,711,582,302 |
|
|
27,798,959,286 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
269,368,301,065 |
|
|
134,592,989,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,455,469,125 |
|
|
34,025,470,157 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
189,912,831,940 |
|
|
100,567,519,792 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,951,763,372,866 |
|
|
1,853,767,384,572 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,062,079,544,922 |
|
|
913,369,276,537 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,029,084,256,041 |
|
|
880,887,084,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
244,494,599,348 |
|
|
204,703,943,102 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
552,631,979 |
|
|
1,043,318,039 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,856,995,844 |
|
|
17,018,288,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,331,230,720 |
|
|
21,046,180,190 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,872,566,616 |
|
|
24,068,661,217 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,209,165,152 |
|
|
9,065,153,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
695,765,920,803 |
|
|
574,557,748,567 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,434,343,337 |
|
|
26,716,595,642 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,566,802,242 |
|
|
2,667,195,242 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,995,288,881 |
|
|
32,482,192,476 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,268,628,389 |
|
|
6,210,665,195 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,726,660,492 |
|
|
25,687,117,981 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
584,409,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
889,683,827,944 |
|
|
940,398,108,035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
889,683,827,944 |
|
|
940,398,108,035 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
720,000,000,000 |
|
|
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
720,000,000,000 |
|
|
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,138,086,811 |
|
|
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,199,462,462 |
|
|
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
148,837,652,393 |
|
|
148,837,652,393 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,907,551,202 |
|
|
80,621,831,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
62,723,742,550 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,907,551,202 |
|
|
17,898,088,743 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,951,763,372,866 |
|
|
1,853,767,384,572 |
|