MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 504,391,842,148 637,014,190,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,749,720,210 17,830,276,619
1. Tiền 102,749,720,210 17,830,276,619
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,080,703,689 331,178,747,923
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 249,946,526,441 316,303,267,802
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,369,849,305 13,407,619,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,801,053,378 5,924,242,482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,060,675,032 -4,456,381,560
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 23,949,597
IV. Hàng tồn kho 126,820,646,941 287,111,793,426
1. Hàng tồn kho 129,495,359,120 297,728,561,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,674,712,179 -10,616,768,227
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,740,771,308 893,372,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 900,911,629 893,372,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,829,435,506
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,424,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,447,371,530,718 1,216,753,194,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 889,981,134 974,383,235
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 889,981,134 974,383,235
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,140,401,666,217 1,053,386,862,068
1. Tài sản cố định hữu hình 1,139,758,926,858 1,052,855,679,959
- Nguyên giá 2,826,515,301,491 2,822,166,188,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,686,756,374,633 -1,769,310,508,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 642,739,359 531,182,109
- Nguyên giá 1,511,153,370 1,619,153,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -868,414,011 -1,087,971,261
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,711,582,302 27,798,959,286
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,711,582,302 27,798,959,286
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 269,368,301,065 134,592,989,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 79,455,469,125 34,025,470,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 189,912,831,940 100,567,519,792
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,951,763,372,866 1,853,767,384,572
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,062,079,544,922 913,369,276,537
I. Nợ ngắn hạn 1,029,084,256,041 880,887,084,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 244,494,599,348 204,703,943,102
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 552,631,979 1,043,318,039
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,856,995,844 17,018,288,969
4. Phải trả người lao động 16,331,230,720 21,046,180,190
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,872,566,616 24,068,661,217
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,209,165,152 9,065,153,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 695,765,920,803 574,557,748,567
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,434,343,337 26,716,595,642
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,566,802,242 2,667,195,242
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,995,288,881 32,482,192,476
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,268,628,389 6,210,665,195
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,726,660,492 25,687,117,981
12. Dự phòng phải trả dài hạn 584,409,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 889,683,827,944 940,398,108,035
I. Vốn chủ sở hữu 889,683,827,944 940,398,108,035
1. Vốn góp của chủ sở hữu 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 148,837,652,393 148,837,652,393
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,907,551,202 80,621,831,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,723,742,550
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,907,551,202 17,898,088,743
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,951,763,372,866 1,853,767,384,572
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.