1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,427,200,481 |
150,840,069,515 |
144,490,942,875 |
114,450,900,155 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
996,514,466 |
12,173,561,049 |
17,188,842,283 |
11,162,435,789 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,430,686,015 |
138,666,508,466 |
127,302,100,592 |
103,288,464,366 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,593,129,182 |
121,839,189,840 |
124,638,492,803 |
89,067,082,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,837,556,833 |
16,827,318,626 |
2,663,607,789 |
14,221,382,141 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,035,330,265 |
4,713,872,154 |
4,325,544,300 |
5,458,258,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,063,652 |
1,579,668 |
51,352,328 |
15,032,943 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,017,944 |
|
48,363,014 |
11,419,178 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
69,027,905,723 |
56,196,057,435 |
47,184,466,319 |
29,523,210,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,659,246,235 |
41,696,011,868 |
25,187,593,872 |
21,112,219,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-84,842,328,512 |
-76,352,458,191 |
-65,434,260,430 |
-30,970,821,797 |
|
12. Thu nhập khác |
3,613,420,111 |
88,280,037 |
996,387,499 |
102,929,057 |
|
13. Chi phí khác |
3,299,059,760 |
2,103,795,370 |
436,036,377 |
84,737,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
314,360,351 |
-2,015,515,333 |
560,351,122 |
18,191,491 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-84,527,968,161 |
-78,367,973,524 |
-64,873,909,308 |
-30,952,630,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-84,527,968,161 |
-78,367,973,524 |
-64,873,909,308 |
-30,952,630,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-84,527,968,161 |
-78,367,973,524 |
-64,873,909,308 |
-30,952,630,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,226 |
-3,918 |
-3,244 |
-1,548 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-3,918 |
-3,244 |
-1,548 |
|