MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 126,427,200,481 150,840,069,515 144,490,942,875 114,450,900,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 996,514,466 12,173,561,049 17,188,842,283 11,162,435,789
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,430,686,015 138,666,508,466 127,302,100,592 103,288,464,366
4. Giá vốn hàng bán 110,593,129,182 121,839,189,840 124,638,492,803 89,067,082,225
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,837,556,833 16,827,318,626 2,663,607,789 14,221,382,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,035,330,265 4,713,872,154 4,325,544,300 5,458,258,488
7. Chi phí tài chính 28,063,652 1,579,668 51,352,328 15,032,943
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,017,944 48,363,014 11,419,178
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 69,027,905,723 56,196,057,435 47,184,466,319 29,523,210,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,659,246,235 41,696,011,868 25,187,593,872 21,112,219,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -84,842,328,512 -76,352,458,191 -65,434,260,430 -30,970,821,797
12. Thu nhập khác 3,613,420,111 88,280,037 996,387,499 102,929,057
13. Chi phí khác 3,299,059,760 2,103,795,370 436,036,377 84,737,566
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 314,360,351 -2,015,515,333 560,351,122 18,191,491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -84,527,968,161 -78,367,973,524 -64,873,909,308 -30,952,630,306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -84,527,968,161 -78,367,973,524 -64,873,909,308 -30,952,630,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -84,527,968,161 -78,367,973,524 -64,873,909,308 -30,952,630,306
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -4,226 -3,918 -3,244 -1,548
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -3,918 -3,244 -1,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.