MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 232,707,419,107 236,168,715,437 238,520,787,429 258,593,920,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,182,567,912 12,344,149,081 13,911,014,313 10,671,522,434
1. Tiền 2,182,567,912 3,344,149,081 10,911,014,313 8,171,522,434
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 9,000,000,000 3,000,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,970,000,000 90,980,000,000 84,480,000,000 96,780,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,970,000,000 90,980,000,000 84,480,000,000 96,780,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,909,852,064 13,332,178,038 13,780,686,081 15,814,563,994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,209,407,577 13,094,257,993 12,258,397,775 14,884,485,720
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,903,759,819 1,020,076,676 1,236,438,295 1,248,773,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,316,160,591 9,737,319,292 10,805,325,934 10,200,780,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,519,475,923 -10,519,475,923 -10,519,475,923 -10,519,475,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,317,119,218 100,613,283,730 107,459,018,011 98,511,928,016
1. Hàng tồn kho 89,687,679,546 119,776,283,617 126,622,017,898 117,771,809,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,370,560,328 -19,162,999,887 -19,162,999,887 -19,259,881,853
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,327,879,913 18,899,104,588 18,890,069,024 36,815,906,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 451,302,930 726,053,341 717,017,777 483,757,438
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,876,576,983 18,173,051,247 18,173,051,247 36,332,148,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,673,452,273 127,390,486,990 122,143,832,155 117,325,777,939
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,347,014,188 97,600,996,566 92,854,978,944 88,108,961,322
1. Tài sản cố định hữu hình 89,343,814,188 84,597,796,566 79,851,778,944 75,105,761,322
- Nguyên giá 740,038,069,605 740,038,069,605 740,038,069,605 740,038,069,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -650,694,255,417 -655,440,273,039 -660,186,290,661 -664,932,308,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,003,200,000 13,003,200,000 13,003,200,000 13,003,200,000
- Nguyên giá 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -601,879,600 -601,879,600 -601,879,600 -601,879,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,326,438,085 29,789,490,424 29,288,853,211 29,216,816,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,326,438,085 29,789,490,424 29,288,853,211 29,216,816,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 365,380,871,380 363,559,202,427 360,664,619,584 375,919,698,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,248,008,430 23,533,607,100 22,922,858,492 20,146,640,274
I. Nợ ngắn hạn 23,248,008,430 23,533,607,100 22,922,858,492 20,146,640,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,864,226,514 3,008,823,007 6,261,547,283 3,809,707,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,352,524,822 1,254,314,455 1,323,735,306 373,256,454
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,950,934,149 11,642,240,294 8,205,046,197 4,866,704,601
4. Phải trả người lao động 868,896,804 941,600,814 1,008,974,346 1,990,539,209
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,923,865,965 2,859,667,232 3,376,348,278 2,146,537,255
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,636,365 13,636,365
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,373,473,203 803,700,665 799,857,561 4,367,442,812
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,894,028,514 3,016,838,539 1,927,291,062 2,586,030,827
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,422,094 6,422,094 6,422,094 6,422,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 342,132,862,950 340,025,595,327 337,741,761,092 355,773,058,244
I. Vốn chủ sở hữu 342,132,862,950 340,025,595,327 337,741,761,092 355,773,058,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,920,000 12,920,000 12,920,000 12,920,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -471,360,639,329 -473,467,906,952 -475,751,741,187 -457,720,444,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -470,080,887,016 -470,080,887,016 -470,080,887,016 -447,836,462,336
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,279,752,313 -3,387,019,936 -5,670,854,171 -9,883,981,699
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 365,380,871,380 363,559,202,427 360,664,619,584 375,919,698,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.