1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,436,624,337,924 |
1,455,888,864,867 |
1,792,656,587,625 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
81,359,821,527 |
59,847,693,819 |
131,848,543,626 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,355,264,516,397 |
1,396,041,171,048 |
1,660,808,043,999 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,050,596,925,612 |
1,063,379,586,740 |
1,291,873,374,287 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
304,667,590,785 |
332,661,584,308 |
368,934,669,712 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,694,058,477 |
4,834,600,840 |
2,704,622,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,770,430,064 |
8,108,098,583 |
39,196,574,335 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,812,796,382 |
6,022,207,136 |
37,849,061,623 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
217,987,662,764 |
231,128,912,302 |
245,961,038,640 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
42,707,283,400 |
35,869,054,345 |
38,654,724,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
40,896,273,034 |
62,390,119,918 |
47,826,955,491 |
|
12. Thu nhập khác |
|
847,840,307 |
1,146,242,685 |
4,252,160,728 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,607,406,465 |
621,220,007 |
115,962,893 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,759,566,158 |
525,022,678 |
4,136,197,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
39,136,706,876 |
62,915,142,596 |
51,963,153,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,485,308,462 |
13,581,638,936 |
10,597,657,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
31,651,398,414 |
49,333,503,660 |
41,365,496,078 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
31,651,398,414 |
49,333,503,660 |
41,365,496,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,583 |
2,467 |
2,187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|