MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,436,624,337,924 1,455,888,864,867 1,792,656,587,625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 81,359,821,527 59,847,693,819 131,848,543,626
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,355,264,516,397 1,396,041,171,048 1,660,808,043,999
4. Giá vốn hàng bán 1,050,596,925,612 1,063,379,586,740 1,291,873,374,287
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 304,667,590,785 332,661,584,308 368,934,669,712
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,694,058,477 4,834,600,840 2,704,622,949
7. Chi phí tài chính 11,770,430,064 8,108,098,583 39,196,574,335
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,812,796,382 6,022,207,136 37,849,061,623
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 217,987,662,764 231,128,912,302 245,961,038,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,707,283,400 35,869,054,345 38,654,724,195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,896,273,034 62,390,119,918 47,826,955,491
12. Thu nhập khác 847,840,307 1,146,242,685 4,252,160,728
13. Chi phí khác 2,607,406,465 621,220,007 115,962,893
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,759,566,158 525,022,678 4,136,197,835
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,136,706,876 62,915,142,596 51,963,153,326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,485,308,462 13,581,638,936 10,597,657,248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,651,398,414 49,333,503,660 41,365,496,078
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,651,398,414 49,333,503,660 41,365,496,078
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,583 2,467 2,187
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.