TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
824,198,770,853 |
838,757,547,915 |
807,226,378,577 |
765,085,220,415 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,961,259,858 |
37,339,299,538 |
88,894,483,643 |
12,995,442,607 |
|
1. Tiền |
30,961,259,858 |
37,339,299,538 |
40,894,483,643 |
12,995,442,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
48,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
|
75,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
|
75,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
638,908,252,952 |
624,762,220,857 |
617,812,195,132 |
569,631,043,998 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
475,481,448,736 |
543,920,073,383 |
554,502,357,514 |
388,171,587,830 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
139,089,636,801 |
43,423,305,832 |
12,295,327,513 |
18,546,821,808 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,097,491,357 |
37,445,410,212 |
51,041,078,675 |
162,939,202,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-760,323,942 |
-26,568,570 |
-26,568,570 |
-26,568,570 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
125,443,134,824 |
143,819,496,163 |
91,148,547,835 |
79,366,775,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,443,134,824 |
143,819,496,163 |
91,148,547,835 |
79,366,775,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,886,123,219 |
17,836,531,357 |
9,371,151,967 |
28,091,958,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,253,625,170 |
7,833,179,729 |
7,778,739,236 |
7,195,595,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,594,919,950 |
9,964,951,261 |
1,527,635,415 |
20,729,940,642 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,578,099 |
38,400,367 |
64,777,316 |
166,422,012 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
927,985,110,876 |
925,577,694,109 |
976,210,229,794 |
977,042,241,581 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,791,113,455 |
2,956,068,525 |
1,039,767,525 |
1,099,767,525 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,791,113,455 |
2,956,068,525 |
1,039,767,525 |
1,099,767,525 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
243,070,705,027 |
254,225,482,305 |
253,953,233,768 |
793,995,395,713 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
225,146,938,879 |
236,529,731,517 |
246,558,213,357 |
728,436,731,505 |
|
- Nguyên giá |
450,945,380,438 |
470,840,741,720 |
504,625,874,954 |
960,022,860,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,798,441,559 |
-234,311,010,203 |
-258,067,661,597 |
-231,586,128,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,902,624,694 |
16,708,886,254 |
6,334,094,168 |
64,541,825,491 |
|
- Nguyên giá |
24,496,883,980 |
25,231,024,780 |
7,705,835,000 |
66,564,045,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,594,259,286 |
-8,522,138,526 |
-1,371,740,832 |
-2,022,220,499 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,021,141,454 |
986,864,534 |
1,060,926,243 |
1,016,838,717 |
|
- Nguyên giá |
1,024,950,000 |
1,024,950,000 |
1,142,677,273 |
1,142,677,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,808,546 |
-38,085,466 |
-81,751,030 |
-125,838,556 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
494,914,471,000 |
486,794,306,961 |
538,432,829,211 |
713,880,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
494,914,471,000 |
486,794,306,961 |
538,432,829,211 |
713,880,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
177,208,821,394 |
181,601,836,318 |
182,784,399,290 |
181,233,198,343 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
177,208,821,394 |
181,601,836,318 |
182,784,399,290 |
181,233,198,343 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,752,183,881,729 |
1,764,335,242,024 |
1,783,436,608,371 |
1,742,127,461,996 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,289,924,708,891 |
1,280,981,555,783 |
1,287,221,094,220 |
1,241,703,652,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
673,507,297,057 |
768,369,872,351 |
796,007,413,051 |
599,049,390,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
250,375,021,967 |
106,402,918,396 |
124,030,922,313 |
95,906,807,515 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,617,022,496 |
13,191,790,173 |
10,140,177,042 |
9,219,839,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,768,803,980 |
8,433,201,550 |
1,618,140,378 |
10,623,296,518 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,683,936,102 |
26,351,428,314 |
20,591,346,283 |
19,627,821,416 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,394,701,048 |
55,272,570,152 |
66,661,811,079 |
33,873,034,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,284,389,757 |
5,408,943,902 |
5,639,126,240 |
9,196,638,120 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,864,220,973 |
4,395,163,725 |
5,361,461,116 |
5,979,491,009 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
337,347,308,332 |
541,742,963,737 |
555,249,415,416 |
406,325,769,123 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,171,892,402 |
7,170,892,402 |
6,715,013,184 |
8,296,692,854 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
616,417,411,834 |
512,611,683,432 |
491,213,681,169 |
642,654,262,176 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
68,185,160,239 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,538,107,301 |
84,034,941,401 |
83,802,277,268 |
85,242,858,275 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
581,879,304,533 |
360,391,581,792 |
407,411,403,901 |
557,411,403,901 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
462,259,172,838 |
483,353,686,241 |
496,215,514,151 |
500,423,809,502 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
462,259,172,838 |
483,353,686,241 |
496,215,514,151 |
500,423,809,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
16,689,002,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,352,037,644 |
69,352,037,644 |
69,352,037,644 |
74,097,076,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,218,132,958 |
97,312,646,361 |
110,174,474,271 |
109,637,730,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,019,570,479 |
29,114,083,882 |
10,342,318,389 |
16,132,293,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,198,562,479 |
68,198,562,479 |
99,832,155,882 |
93,505,437,202 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,752,183,881,729 |
1,764,335,242,024 |
1,783,436,608,371 |
1,742,127,461,996 |
|