MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 824,198,770,853 838,757,547,915 807,226,378,577 765,085,220,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,961,259,858 37,339,299,538 88,894,483,643 12,995,442,607
1. Tiền 30,961,259,858 37,339,299,538 40,894,483,643 12,995,442,607
2. Các khoản tương đương tiền 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 75,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 75,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 638,908,252,952 624,762,220,857 617,812,195,132 569,631,043,998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 475,481,448,736 543,920,073,383 554,502,357,514 388,171,587,830
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,089,636,801 43,423,305,832 12,295,327,513 18,546,821,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,097,491,357 37,445,410,212 51,041,078,675 162,939,202,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -760,323,942 -26,568,570 -26,568,570 -26,568,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 125,443,134,824 143,819,496,163 91,148,547,835 79,366,775,525
1. Hàng tồn kho 125,443,134,824 143,819,496,163 91,148,547,835 79,366,775,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,886,123,219 17,836,531,357 9,371,151,967 28,091,958,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,253,625,170 7,833,179,729 7,778,739,236 7,195,595,631
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,594,919,950 9,964,951,261 1,527,635,415 20,729,940,642
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,578,099 38,400,367 64,777,316 166,422,012
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 927,985,110,876 925,577,694,109 976,210,229,794 977,042,241,581
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,791,113,455 2,956,068,525 1,039,767,525 1,099,767,525
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,791,113,455 2,956,068,525 1,039,767,525 1,099,767,525
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 243,070,705,027 254,225,482,305 253,953,233,768 793,995,395,713
1. Tài sản cố định hữu hình 225,146,938,879 236,529,731,517 246,558,213,357 728,436,731,505
- Nguyên giá 450,945,380,438 470,840,741,720 504,625,874,954 960,022,860,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,798,441,559 -234,311,010,203 -258,067,661,597 -231,586,128,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,902,624,694 16,708,886,254 6,334,094,168 64,541,825,491
- Nguyên giá 24,496,883,980 25,231,024,780 7,705,835,000 66,564,045,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,594,259,286 -8,522,138,526 -1,371,740,832 -2,022,220,499
3. Tài sản cố định vô hình 1,021,141,454 986,864,534 1,060,926,243 1,016,838,717
- Nguyên giá 1,024,950,000 1,024,950,000 1,142,677,273 1,142,677,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,808,546 -38,085,466 -81,751,030 -125,838,556
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 494,914,471,000 486,794,306,961 538,432,829,211 713,880,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 494,914,471,000 486,794,306,961 538,432,829,211 713,880,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 177,208,821,394 181,601,836,318 182,784,399,290 181,233,198,343
1. Chi phí trả trước dài hạn 177,208,821,394 181,601,836,318 182,784,399,290 181,233,198,343
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,752,183,881,729 1,764,335,242,024 1,783,436,608,371 1,742,127,461,996
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,289,924,708,891 1,280,981,555,783 1,287,221,094,220 1,241,703,652,494
I. Nợ ngắn hạn 673,507,297,057 768,369,872,351 796,007,413,051 599,049,390,318
1. Phải trả người bán ngắn hạn 250,375,021,967 106,402,918,396 124,030,922,313 95,906,807,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,617,022,496 13,191,790,173 10,140,177,042 9,219,839,204
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,768,803,980 8,433,201,550 1,618,140,378 10,623,296,518
4. Phải trả người lao động 19,683,936,102 26,351,428,314 20,591,346,283 19,627,821,416
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,394,701,048 55,272,570,152 66,661,811,079 33,873,034,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,284,389,757 5,408,943,902 5,639,126,240 9,196,638,120
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,864,220,973 4,395,163,725 5,361,461,116 5,979,491,009
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337,347,308,332 541,742,963,737 555,249,415,416 406,325,769,123
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,171,892,402 7,170,892,402 6,715,013,184 8,296,692,854
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 616,417,411,834 512,611,683,432 491,213,681,169 642,654,262,176
1. Phải trả người bán dài hạn 68,185,160,239
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 34,538,107,301 84,034,941,401 83,802,277,268 85,242,858,275
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 581,879,304,533 360,391,581,792 407,411,403,901 557,411,403,901
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 462,259,172,838 483,353,686,241 496,215,514,151 500,423,809,502
I. Vốn chủ sở hữu 462,259,172,838 483,353,686,241 496,215,514,151 500,423,809,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,689,002,236 16,689,002,236 16,689,002,236 16,689,002,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,352,037,644 69,352,037,644 69,352,037,644 74,097,076,654
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,218,132,958 97,312,646,361 110,174,474,271 109,637,730,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,019,570,479 29,114,083,882 10,342,318,389 16,132,293,410
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,198,562,479 68,198,562,479 99,832,155,882 93,505,437,202
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,752,183,881,729 1,764,335,242,024 1,783,436,608,371 1,742,127,461,996
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.