MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 595,575,413,686 746,130,504,016 903,519,525,448 782,232,497,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,088,585,118 85,629,016,562 20,402,348,384 35,730,967,208
1. Tiền 15,088,585,118 85,629,016,562 20,402,348,384 35,730,967,208
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,196,279,650 576,517,524,376 774,424,440,870 587,790,882,135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,371,013,497 232,199,792,329 270,768,126,673 373,539,239,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 341,753,346,458 320,539,897,204 492,649,068,406 181,924,156,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,131,195,964 24,837,111,112 12,066,522,060 33,386,762,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,059,276,269 -1,059,276,269 -1,059,276,269
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,059,276,269
IV. Hàng tồn kho 137,191,486,755 66,432,037,477 98,262,839,192 120,321,686,588
1. Hàng tồn kho 137,191,486,755 66,432,037,477 98,262,839,192 120,321,686,588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,599,062,163 17,551,925,601 10,429,897,002 38,388,961,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,749,535,136 4,958,739,970 1,344,044,077 4,513,588,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,849,527,027 12,593,185,631 9,085,852,925 33,800,453,448
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,919,259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 451,912,674,567 512,581,098,832 523,142,273,107 833,057,301,266
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,318,833,455 12,291,113,455 12,291,113,455 12,291,113,455
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,318,833,455 12,291,113,455 12,291,113,455 12,291,113,455
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,679,165,263 156,089,425,161 157,471,080,773 237,087,406,413
1. Tài sản cố định hữu hình 141,192,208,021 138,381,630,017 140,545,493,494 220,562,369,560
- Nguyên giá 389,630,924,316 392,609,658,316 370,316,174,206 439,884,685,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,438,716,295 -254,228,028,299 -229,770,680,712 -219,322,315,823
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,486,957,242 17,707,795,144 16,925,587,279 16,525,036,853
- Nguyên giá 22,172,104,780 22,172,104,780 22,172,104,780 22,172,104,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,685,147,538 -4,464,309,636 -5,246,517,501 -5,647,067,927
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,094,674,178 116,615,488,371 123,847,279,406 343,439,429,048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,094,674,178 116,615,488,371 123,847,279,406 343,439,429,048
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 221,820,001,671 227,585,071,845 229,532,799,473 240,239,352,350
1. Chi phí trả trước dài hạn 221,820,001,671 227,585,071,845 229,532,799,473 240,239,352,350
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,047,488,088,253 1,258,711,602,848 1,426,661,798,555 1,615,289,798,602
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 784,154,250,383 988,174,161,646 1,069,454,315,177 1,257,666,227,133
I. Nợ ngắn hạn 465,205,716,103 679,496,015,068 743,806,522,521 778,321,807,669
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,194,846,782 133,664,819,535 183,082,154,932 169,225,256,581
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,921,280,817 2,352,327,538 9,047,059,815 4,494,140,691
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,114,101,600 3,391,097,151 7,737,721,638 1,101,598,968
4. Phải trả người lao động 7,927,666,937 5,574,907,041 10,326,583,937 4,168,120,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,335,780,065 18,121,967,644 9,806,874,600 21,288,981,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,303,943,761 439,159,137
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,817,548,528 6,275,762,520 6,413,536,791 7,519,846,661
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 360,197,389,653 503,174,088,157 512,758,489,087 565,451,102,485
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,697,101,721 4,637,101,721 4,634,101,721 4,633,601,721
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 318,948,534,280 308,678,146,578 325,647,792,656 479,344,419,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,928,853,436
7. Phải trả dài hạn khác 308,019,680,844 19,570,321,380 36,446,634,125 34,983,286,725
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 289,107,825,198 289,201,158,531 444,361,132,739
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 263,333,837,870 270,537,441,202 357,207,483,378 357,623,571,469
I. Vốn chủ sở hữu 263,333,837,870 270,537,441,202 357,207,483,378 357,623,571,469
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,748,079,903 16,722,002,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,613,308,500 -49,613,308,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,225,165,601 63,225,165,601 63,225,165,601 63,225,165,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,721,980,769 56,925,584,101 77,234,237,874 77,676,403,632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,700,069,186 20,903,672,518 41,212,326,291 808,678,429
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,021,911,583 36,021,911,583 36,021,911,583 76,867,725,203
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,047,488,088,253 1,258,711,602,848 1,426,661,798,555 1,615,289,798,602
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.