TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,950,008,775,529 |
2,966,191,228,578 |
3,563,614,087,935 |
4,435,864,697,745 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
511,810,856,071 |
568,241,225,180 |
352,054,829,849 |
810,281,552,214 |
|
1. Tiền |
16,810,856,071 |
18,241,225,180 |
7,054,829,849 |
15,281,552,214 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
495,000,000,000 |
550,000,000,000 |
345,000,000,000 |
795,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,785,268,625,268 |
1,765,982,980,440 |
2,804,586,073,744 |
3,045,596,209,652 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,738,168,587,531 |
1,699,977,487,152 |
2,779,255,514,107 |
3,020,006,997,538 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,598,344,727 |
51,020,847,909 |
7,171,782,802 |
6,983,610,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,046,015,788 |
14,984,645,379 |
18,158,776,835 |
18,605,601,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-544,322,778 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
602,893,729,187 |
560,067,490,089 |
336,006,352,091 |
535,138,735,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
602,893,729,187 |
560,067,490,089 |
336,006,352,091 |
535,138,735,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,565,003 |
1,899,532,869 |
966,832,251 |
24,848,200,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,565,003 |
627,534,754 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,271,998,115 |
|
24,848,200,038 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
966,832,251 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,074,811,849,212 |
5,722,775,221,982 |
5,734,519,195,322 |
5,287,330,395,134 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,813,951,911,939 |
5,515,385,710,975 |
5,232,934,053,637 |
5,067,480,657,650 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,812,013,485,342 |
5,513,629,388,311 |
5,229,458,449,741 |
5,063,773,857,570 |
|
- Nguyên giá |
22,098,700,537,570 |
22,112,987,998,980 |
22,132,434,974,437 |
22,141,847,913,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,286,687,052,228 |
-16,599,358,610,669 |
-16,902,976,524,696 |
-17,078,074,055,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,938,426,597 |
1,756,322,664 |
3,475,603,896 |
3,706,800,080 |
|
- Nguyên giá |
4,542,963,724 |
4,542,963,724 |
6,589,388,724 |
7,169,388,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,604,537,127 |
-2,786,641,060 |
-3,113,784,828 |
-3,462,588,644 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,622,143,195 |
6,269,692,382 |
300,444,028,336 |
21,013,628,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,622,143,195 |
6,269,692,382 |
300,444,028,336 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
211,737,794,078 |
200,619,818,625 |
200,641,113,349 |
198,336,108,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
127,950,764,807 |
126,029,698,235 |
124,144,196,666 |
122,223,130,094 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
83,787,029,271 |
74,590,120,390 |
76,496,916,683 |
76,112,978,475 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,024,820,624,741 |
8,688,966,450,560 |
9,298,133,283,257 |
9,723,195,092,879 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,070,895,293,981 |
2,475,143,471,870 |
2,823,843,261,251 |
3,014,579,198,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,544,981,172,514 |
1,327,390,953,760 |
1,672,217,766,660 |
2,228,719,418,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
176,806,216,029 |
340,474,143,698 |
335,773,909,082 |
678,723,035,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,995,251 |
45,995,251 |
45,995,251 |
45,995,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,422,956,841 |
12,786,832,785 |
21,642,773,974 |
24,141,137,439 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,686,433,572 |
31,522,765,380 |
14,549,400,300 |
22,820,431,328 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
365,081,346,776 |
28,026,395,207 |
391,038,746,730 |
179,988,499,442 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,513,100,999 |
68,988,649,433 |
69,244,234,282 |
500,334,495,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
883,422,294,240 |
820,129,317,939 |
818,878,282,227 |
774,515,204,362 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,002,828,806 |
25,416,854,067 |
21,044,424,814 |
48,150,620,065 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,525,914,121,467 |
1,147,752,518,110 |
1,151,625,494,591 |
785,859,779,556 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,512,314,121,467 |
1,137,212,587,517 |
1,140,189,583,819 |
774,515,204,831 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,600,000,000 |
10,539,930,593 |
11,435,910,772 |
11,344,574,725 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,953,925,330,760 |
6,213,822,978,690 |
6,474,290,022,006 |
6,708,615,894,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,953,925,330,760 |
6,213,822,978,690 |
6,474,290,022,006 |
6,708,615,894,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,033,280,000 |
3,033,280,000 |
10,884,767,827 |
11,852,367,827 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
780,620,000 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
571,073,926,781 |
570,293,306,781 |
563,222,438,954 |
562,254,838,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
183,165,353,829 |
443,063,001,759 |
703,530,045,075 |
937,855,917,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,149,855,421 |
259,897,647,930 |
258,098,144,789 |
279,757,773,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
177,015,498,408 |
183,165,353,829 |
445,431,900,286 |
658,098,144,789 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,024,820,624,741 |
8,688,966,450,560 |
9,298,133,283,257 |
9,723,195,092,879 |
|