TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,426,132,817,975 |
2,554,056,115,205 |
2,501,976,801,919 |
2,551,489,021,469 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
623,691,389,054 |
19,888,823,831 |
8,299,241,739 |
818,211,440,333 |
|
1. Tiền |
13,691,389,054 |
19,888,823,831 |
8,299,241,739 |
103,211,440,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
610,000,000,000 |
|
|
715,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,206,563,524,854 |
1,966,695,461,069 |
1,943,491,750,929 |
1,153,255,570,140 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,131,596,784,522 |
1,912,576,878,990 |
1,883,626,053,998 |
1,097,121,791,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,673,579,201 |
2,666,991,726 |
6,946,575,102 |
1,822,920,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,293,161,131 |
51,451,590,353 |
52,919,121,829 |
53,455,226,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
855,631,282 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
582,911,675,189 |
567,471,830,305 |
550,185,809,251 |
580,022,010,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
582,911,675,189 |
567,471,830,305 |
550,185,809,251 |
580,022,010,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,966,228,878 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,966,228,878 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,677,436,083,440 |
14,208,057,600,874 |
13,646,734,870,497 |
13,204,187,129,097 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
-855,631,282 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-855,631,282 |
|
|
II.Tài sản cố định |
14,140,437,276,360 |
13,681,259,685,939 |
13,144,972,185,680 |
12,685,813,909,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,139,858,697,992 |
13,679,986,494,489 |
13,143,757,493,648 |
12,684,258,275,510 |
|
- Nguyên giá |
22,141,526,552,885 |
22,151,754,721,061 |
22,084,268,516,169 |
22,091,394,080,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,001,667,854,893 |
-8,471,768,226,572 |
-8,940,511,022,521 |
-9,407,135,804,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
578,578,368 |
1,273,191,450 |
1,214,692,032 |
1,555,634,039 |
|
- Nguyên giá |
1,506,226,447 |
2,259,338,947 |
2,259,338,947 |
2,667,783,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-927,648,079 |
-986,147,497 |
-1,044,646,915 |
-1,112,149,685 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
200,170,501,797 |
203,018,301,799 |
190,322,500,922 |
227,872,334,775 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
200,170,501,797 |
203,018,301,799 |
190,322,500,922 |
227,872,334,775 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
331,828,305,283 |
318,779,613,136 |
307,295,815,177 |
290,000,884,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
331,828,305,283 |
318,779,613,136 |
301,352,975,660 |
284,105,280,629 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
5,942,839,517 |
5,895,604,144 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,103,568,901,415 |
16,762,113,716,079 |
16,148,711,672,416 |
15,755,676,150,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,275,835,649,725 |
11,861,212,514,730 |
11,261,689,672,147 |
10,682,695,660,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,251,664,405,130 |
3,217,351,187,614 |
3,125,608,046,698 |
2,973,122,751,981 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
614,569,226,678 |
625,605,218,578 |
367,569,556,108 |
321,722,919,471 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
580,263,261 |
164,463,261 |
297,079,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,701,599,983 |
18,690,843,208 |
45,435,742,255 |
27,736,253,661 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,807,035,004 |
26,989,589,056 |
25,167,558,758 |
26,601,364,138 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
392,513,475,034 |
502,526,086,416 |
510,487,074,663 |
624,130,839,764 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,898,416,171 |
100,482,949,317 |
99,368,218,448 |
82,882,076,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,147,533,010,869 |
1,918,511,319,185 |
2,023,597,394,069 |
1,840,245,393,298 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,641,641,391 |
23,964,918,593 |
53,818,039,136 |
49,506,825,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,024,171,244,595 |
8,643,861,327,116 |
8,136,081,625,449 |
7,709,572,908,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,024,171,244,595 |
8,643,861,327,116 |
8,136,081,625,449 |
7,709,572,908,251 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,827,733,251,690 |
4,900,901,201,349 |
4,887,022,000,269 |
5,072,980,490,334 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,827,733,251,690 |
4,900,901,201,349 |
4,887,022,000,269 |
5,072,980,490,334 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-698,541,034,312 |
-655,614,028,424 |
-596,092,154,396 |
-516,570,280,368 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,316,296,173 |
39,316,296,173 |
42,411,476,002 |
42,411,476,002 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
290,305,219,679 |
320,546,163,450 |
244,049,908,513 |
350,486,524,550 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,243,301,570 |
133,232,311,871 |
-76,496,254,937 |
106,436,616,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
274,061,918,109 |
187,313,851,579 |
320,546,163,450 |
244,049,908,513 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,103,568,901,415 |
16,762,113,716,079 |
16,148,711,672,416 |
15,755,676,150,566 |
|