MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bến xe Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,648,083,642 58,929,266,143 63,481,748,505 54,808,018,979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,192,324,306 32,429,920,460 38,893,542,230 29,528,923,057
1. Tiền 28,192,324,306 32,429,920,460 38,893,542,230 29,528,923,057
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,600,000,000 22,600,000,000 22,600,000,000 22,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,600,000,000 22,600,000,000 22,600,000,000 22,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,314,944,003 3,340,603,346 1,370,099,060 1,222,665,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 513,764,800 558,599,800 873,873,400 555,977,004
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 341,054,600 2,041,301,000 150,660,125 69,460,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 460,124,603 740,702,546 345,565,535 597,228,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 540,815,333 558,742,337 618,107,215 1,456,430,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 540,815,333 558,742,337 377,554,494 545,256,453
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,552,721 911,174,383
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,891,476,162 70,918,313,358 66,066,643,325 55,937,561,019
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,712,017,496 69,625,400,146 65,234,608,659 55,105,526,353
1. Tài sản cố định hữu hình 72,888,343,090 69,185,725,168 64,558,610,609 54,551,598,859
- Nguyên giá 166,496,201,807 173,294,356,716 177,729,818,227 179,145,525,045
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,607,858,717 -104,108,631,548 -113,171,207,618 -124,593,926,186
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 823,674,406 439,674,978 675,998,050 553,927,494
- Nguyên giá 2,272,988,682 2,309,888,682 2,917,853,682 3,104,613,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,449,314,276 -1,870,213,704 -2,241,855,632 -2,550,686,188
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,179,458,666 1,292,913,212 832,034,666 832,034,666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,179,458,666 1,292,913,212 832,034,666 832,034,666
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 127,539,559,804 129,847,579,501 129,548,391,830 110,745,579,998
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,131,827,639 15,755,490,739 14,529,337,327 4,900,022,099
I. Nợ ngắn hạn 16,131,827,639 15,755,490,739 14,529,337,327 4,900,022,099
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,393,468,912 3,603,648,683 5,165,617,317 1,394,995,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,000 7,925,200 182,152,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,182,934,869 1,577,465,436 314,675,087 82,896,863
4. Phải trả người lao động 7,211,498,735 8,527,912,655 7,021,709,011 992,765,060
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 232,739,515 536,019,088 462,470,914 457,210,002
9. Phải trả ngắn hạn khác 512,327,061 467,755,150 488,093,744 489,291,244
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,598,858,547 1,042,669,727 1,068,846,054 1,300,711,432
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,407,732,165 114,092,088,762 115,019,054,503 105,845,557,899
I. Vốn chủ sở hữu 111,407,732,165 114,092,088,762 115,019,054,503 105,845,557,899
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,629,374 15,629,374 15,629,374 15,629,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,180,000,000 6,380,000,000 6,380,000,000 6,380,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,212,102,791 12,696,459,388 13,623,425,129 4,449,928,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,069,697,814 12,466,067,423 10,876,719,119 124,265,896
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,142,404,977 230,391,965 2,746,706,010 4,325,662,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 127,539,559,804 129,847,579,501 129,548,391,830 110,745,579,998
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.