TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,648,083,642 |
58,929,266,143 |
63,481,748,505 |
54,808,018,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,192,324,306 |
32,429,920,460 |
38,893,542,230 |
29,528,923,057 |
|
1. Tiền |
28,192,324,306 |
32,429,920,460 |
38,893,542,230 |
29,528,923,057 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,314,944,003 |
3,340,603,346 |
1,370,099,060 |
1,222,665,086 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
513,764,800 |
558,599,800 |
873,873,400 |
555,977,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
341,054,600 |
2,041,301,000 |
150,660,125 |
69,460,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
460,124,603 |
740,702,546 |
345,565,535 |
597,228,082 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
540,815,333 |
558,742,337 |
618,107,215 |
1,456,430,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
540,815,333 |
558,742,337 |
377,554,494 |
545,256,453 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
240,552,721 |
911,174,383 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,891,476,162 |
70,918,313,358 |
66,066,643,325 |
55,937,561,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,712,017,496 |
69,625,400,146 |
65,234,608,659 |
55,105,526,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,888,343,090 |
69,185,725,168 |
64,558,610,609 |
54,551,598,859 |
|
- Nguyên giá |
166,496,201,807 |
173,294,356,716 |
177,729,818,227 |
179,145,525,045 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,607,858,717 |
-104,108,631,548 |
-113,171,207,618 |
-124,593,926,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
823,674,406 |
439,674,978 |
675,998,050 |
553,927,494 |
|
- Nguyên giá |
2,272,988,682 |
2,309,888,682 |
2,917,853,682 |
3,104,613,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,449,314,276 |
-1,870,213,704 |
-2,241,855,632 |
-2,550,686,188 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,179,458,666 |
1,292,913,212 |
832,034,666 |
832,034,666 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,179,458,666 |
1,292,913,212 |
832,034,666 |
832,034,666 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
127,539,559,804 |
129,847,579,501 |
129,548,391,830 |
110,745,579,998 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,131,827,639 |
15,755,490,739 |
14,529,337,327 |
4,900,022,099 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,131,827,639 |
15,755,490,739 |
14,529,337,327 |
4,900,022,099 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,393,468,912 |
3,603,648,683 |
5,165,617,317 |
1,394,995,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
20,000 |
7,925,200 |
182,152,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,182,934,869 |
1,577,465,436 |
314,675,087 |
82,896,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,211,498,735 |
8,527,912,655 |
7,021,709,011 |
992,765,060 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
232,739,515 |
536,019,088 |
462,470,914 |
457,210,002 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
512,327,061 |
467,755,150 |
488,093,744 |
489,291,244 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,598,858,547 |
1,042,669,727 |
1,068,846,054 |
1,300,711,432 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,407,732,165 |
114,092,088,762 |
115,019,054,503 |
105,845,557,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,407,732,165 |
114,092,088,762 |
115,019,054,503 |
105,845,557,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,629,374 |
15,629,374 |
15,629,374 |
15,629,374 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,180,000,000 |
6,380,000,000 |
6,380,000,000 |
6,380,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,212,102,791 |
12,696,459,388 |
13,623,425,129 |
4,449,928,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,069,697,814 |
12,466,067,423 |
10,876,719,119 |
124,265,896 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,142,404,977 |
230,391,965 |
2,746,706,010 |
4,325,662,629 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
127,539,559,804 |
129,847,579,501 |
129,548,391,830 |
110,745,579,998 |
|