1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
196,406,677,434 |
89,028,807,815 |
235,919,161,209 |
227,601,175,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
196,406,677,434 |
89,028,807,815 |
235,919,161,209 |
227,601,175,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,542,396,808 |
100,120,408,063 |
113,013,604,611 |
122,043,316,664 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,864,280,626 |
-11,091,600,248 |
122,905,556,598 |
105,557,859,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,408,419,325 |
5,076,142,706 |
1,473,118,471 |
907,752,572 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,899,949,284 |
9,922,166,645 |
6,817,610,540 |
4,616,269,257 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,163,740,065 |
9,629,139,243 |
6,592,764,956 |
5,067,311,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,005,303,811 |
7,957,596,680 |
6,469,250,431 |
12,866,474,024 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,367,446,856 |
-23,895,220,867 |
111,091,814,098 |
88,982,868,377 |
|
12. Thu nhập khác |
6,211,612 |
-100,072 |
15,552,243 |
139,018,795 |
|
13. Chi phí khác |
|
150,409,432 |
12,029,333 |
131,199,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,211,612 |
-150,509,504 |
3,522,910 |
7,819,251 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,373,658,468 |
-24,045,730,371 |
111,095,337,008 |
88,990,687,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,684,923,130 |
|
5,574,290,476 |
4,629,433,769 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,688,735,338 |
-24,045,730,371 |
105,521,046,532 |
84,361,253,859 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,688,735,338 |
-24,045,730,371 |
105,521,046,532 |
84,361,253,859 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
296 |
-102 |
449 |
359 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|