TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,792,507,996 |
128,458,491,760 |
179,055,074,013 |
225,013,284,287 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,711,063,153 |
59,153,041,592 |
60,438,013,012 |
108,755,699,486 |
|
1. Tiền |
25,711,063,153 |
59,153,041,592 |
25,438,013,012 |
93,755,699,486 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
95,000,000,000 |
|
35,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,080,395,231 |
44,830,408,962 |
93,739,643,981 |
89,664,071,679 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,823,357,460 |
38,061,447,012 |
84,293,305,459 |
85,549,544,064 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,974,786,230 |
4,384,712,716 |
5,279,785,222 |
3,517,700,844 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,282,251,541 |
2,384,249,234 |
4,166,553,300 |
596,826,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,347,053,038 |
24,475,041,206 |
24,503,682,703 |
24,414,808,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,347,053,038 |
24,475,041,206 |
24,503,682,703 |
24,414,808,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
653,996,574 |
|
373,734,317 |
2,178,704,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
253,877,273 |
1,934,155,265 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
653,996,574 |
|
119,857,044 |
244,549,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,098,393,564,729 |
4,030,161,365,849 |
3,960,771,423,467 |
3,897,262,520,241 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,064,729,244,982 |
3,994,134,638,496 |
3,923,558,450,991 |
3,857,495,110,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,064,729,244,982 |
3,994,134,638,496 |
3,923,558,450,991 |
3,857,495,110,711 |
|
- Nguyên giá |
5,861,382,801,234 |
5,861,382,801,234 |
5,861,382,801,234 |
5,858,038,799,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,796,653,556,252 |
-1,867,248,162,738 |
-1,937,824,350,243 |
-2,000,543,688,546 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,956,493,737 |
23,096,205,429 |
25,084,544,224 |
25,133,242,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,956,493,737 |
23,096,205,429 |
25,084,544,224 |
25,133,242,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,707,826,010 |
12,930,521,924 |
12,128,428,252 |
14,634,167,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,025,095,159 |
5,271,958,266 |
4,518,821,373 |
7,043,826,763 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,682,730,851 |
7,658,563,658 |
7,609,606,879 |
7,590,340,505 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,289,186,072,725 |
4,158,619,857,609 |
4,139,826,497,480 |
4,122,275,804,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,761,430,274,405 |
1,710,233,270,804 |
1,622,346,583,065 |
1,548,125,905,094 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
594,578,119,562 |
543,534,690,961 |
536,807,236,350 |
462,585,218,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,269,464,896 |
83,528,441,683 |
82,999,307,920 |
83,695,291,660 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,213,022 |
170,213,022 |
1,816,915 |
1,816,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,356,210,110 |
652,000,473 |
400,381,834 |
441,840,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,119,685,281 |
1,812,348,833 |
1,736,912,169 |
1,651,617,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,414,533,684 |
17,409,970,563 |
20,522,872,904 |
15,306,304,198 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,884,007,611 |
40,920,153,618 |
8,371,924,679 |
21,118,122,097 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
454,035,375,825 |
395,079,769,780 |
412,070,835,248 |
332,420,168,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
120,496,773 |
|
1,080,691,692 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,208,132,360 |
3,961,792,989 |
9,622,492,989 |
7,950,057,989 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,166,852,154,843 |
1,166,698,579,843 |
1,085,539,346,715 |
1,085,540,686,715 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
495,675,000 |
342,100,000 |
435,706,152 |
437,046,152 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,166,356,479,843 |
1,166,356,479,843 |
1,085,103,640,563 |
1,085,103,640,563 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,527,755,798,320 |
2,448,386,586,805 |
2,517,479,914,415 |
2,574,149,899,434 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,527,755,798,320 |
2,448,386,586,805 |
2,517,479,914,415 |
2,574,149,899,434 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,256,592,103,444 |
2,256,592,103,444 |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,256,592,103,444 |
2,256,592,103,444 |
2,352,322,103,444 |
2,352,322,103,444 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
64,985,781,295 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,792,700,882 |
5,792,700,882 |
12,626,710,582 |
12,626,710,582 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
200,385,212,699 |
121,016,001,184 |
87,545,319,094 |
144,215,304,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,295,936,914 |
-78,877,871,605 |
-99,567,943,995 |
-47,504,519,999 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
132,089,275,785 |
199,893,872,789 |
187,113,263,089 |
191,719,824,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,289,186,072,725 |
4,158,619,857,609 |
4,139,826,497,480 |
4,122,275,804,528 |
|