1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,484,404,818 |
9,713,738,968 |
32,360,903,234 |
21,119,153,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,484,404,818 |
9,713,738,968 |
32,360,903,234 |
21,119,153,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,949,252,457 |
7,571,658,939 |
27,641,062,866 |
17,339,062,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,535,152,361 |
2,142,080,029 |
4,719,840,368 |
3,780,090,538 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,954,341 |
931,068 |
719,037 |
48,721,512 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,005,956,457 |
1,015,868,652 |
1,098,219,580 |
983,788,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
531,150,245 |
1,127,142,445 |
3,622,339,825 |
2,845,023,095 |
|
12. Thu nhập khác |
20,454,546 |
38,454,546 |
20,833,332 |
13,888,888 |
|
13. Chi phí khác |
6,809,202 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,645,344 |
38,454,546 |
20,833,332 |
13,888,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
544,795,589 |
1,165,596,991 |
3,643,173,157 |
2,858,911,983 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
108,959,118 |
233,119,398 |
728,634,631 |
571,782,397 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
435,836,471 |
932,477,593 |
2,914,538,526 |
2,287,129,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
435,836,471 |
932,477,593 |
2,914,538,526 |
2,287,129,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|