MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,753,900,783 69,600,179,596 77,572,251,507 90,082,162,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,082,457,913 14,061,953,826 799,749,431 434,048,247
1. Tiền 1,082,457,913 14,061,953,826 799,749,431 434,048,247
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,227,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,227,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,885,820,319 20,115,880,363 49,518,103,193 50,268,255,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,314,427,514 14,445,069,324 22,168,728,145 24,155,893,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,293,303,130 6,208,404,204 28,063,752,216 26,879,307,188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 105,955,340 290,272,500 113,488,497 60,921,355
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -827,865,665 -827,865,665 -827,865,665 -827,865,665
IV. Hàng tồn kho 31,595,968,436 35,368,847,919 27,246,801,550 30,148,109,920
1. Hàng tồn kho 31,595,968,436 35,368,847,919 27,246,801,550 30,148,109,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 189,654,115 53,497,488 7,597,333 4,748,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 185,342,948 43,051,155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 10,446,333
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,311,167 10,446,333 7,597,333 4,748,333
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,529,200,882 9,119,203,888 9,271,744,339 10,186,109,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,096,464,748 2,096,464,748 2,096,464,748 2,144,625,148
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,096,464,748 2,096,464,748 2,096,464,748 2,144,625,148
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,830,213,778 6,531,809,725 6,733,443,117 6,446,922,951
1. Tài sản cố định hữu hình 6,830,213,778 6,531,809,725 6,733,443,117 6,446,922,951
- Nguyên giá 32,155,496,854 32,401,496,854 32,991,596,854 32,991,596,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,325,283,076 -25,869,687,129 -26,258,153,737 -26,544,673,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,500,000 1,201,818,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,500,000 1,201,818,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 540,022,356 490,929,415 441,836,474 392,743,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 540,022,356 490,929,415 441,836,474 392,743,533
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76,283,101,665 78,719,383,484 86,843,995,846 100,268,272,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,788,159,620 6,291,963,846 11,788,120,961 22,925,267,761
I. Nợ ngắn hạn 4,708,159,620 6,211,963,846 11,708,120,961 22,845,267,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 756,057,214 1,419,221,663 3,851,354,804 4,915,960,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 309,797,250 226,038,000 235,080,000 152,432,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 544,442,944 772,245,591 2,334,858,651 2,375,513,219
4. Phải trả người lao động 917,663,307 1,266,488,964 3,113,238,275 3,466,289,235
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,926,246,313 2,321,369,036 1,448,135,360 2,378,460,992
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,000,000 9,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 253,952,592 206,600,592 425,453,871 356,611,871
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 80,000,000 80,000,000 80,000,000 80,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 71,494,942,045 72,427,419,638 75,055,874,885 77,343,004,471
I. Vốn chủ sở hữu 71,494,942,045 72,427,419,638 75,055,874,885 77,343,004,471
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,124,440,000 56,124,440,000 56,124,440,000 56,124,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,124,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,213,000,000 9,213,000,000 9,213,000,000 9,213,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,157,502,045 7,089,979,638 9,718,434,885 12,005,564,471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,721,665,574 5,721,665,574 5,435,582,295 5,435,582,295
- LNST chưa phân phối kỳ này 435,836,471 1,368,314,064 4,282,852,590 6,569,982,176
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76,283,101,665 78,719,383,484 86,843,995,846 100,268,272,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.