MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,510,957,680 28,497,996,750 32,328,654,895 30,910,596,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,510,957,680 28,497,996,750 32,328,654,895 30,910,596,687
4. Giá vốn hàng bán 27,867,750,694 24,483,212,741 28,250,191,005 25,989,943,976
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,643,206,986 4,014,784,009 4,078,463,890 4,920,652,711
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,545,742,936 1,364,372,782 2,245,889,860 1,052,111,586
7. Chi phí tài chính 2,627,245,680 55,584,661 385,521,293 124,307,327
- Trong đó: Chi phí lãi vay 67,561,417 20,216,352 147,857,998 32,389,282
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,062,652,185 2,194,076,290 2,283,560,507 1,984,534,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,499,052,057 3,129,495,840 3,655,271,950 3,863,922,312
12. Thu nhập khác 810,266,828 53,400,000 10,214,451 56,944,457
13. Chi phí khác 33,972,351 8,129,114 123,199,109 18,008,120
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 776,294,477 45,270,886 -112,984,658 38,936,337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,275,346,534 3,174,766,726 3,542,287,292 3,902,858,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 553,611,235 505,566,503 425,397,852 541,166,928
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,200,242 16,296,973 -1,451,948 16,874,173
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,718,535,057 2,652,903,250 3,118,341,388 3,344,817,548
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,689,404,373 2,629,650,487 3,094,141,395 3,314,927,141
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 29,130,684 23,252,763 24,199,993 29,890,407
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 205 200 234 251
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 205 200 234 251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.