1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,250,015,425 |
31,203,917,347 |
32,510,957,680 |
28,497,996,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,250,015,425 |
31,203,917,347 |
32,510,957,680 |
28,497,996,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,284,570,547 |
28,265,361,669 |
27,867,750,694 |
24,483,212,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,965,444,878 |
2,938,555,678 |
4,643,206,986 |
4,014,784,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,991,518,681 |
1,688,136,341 |
2,545,742,936 |
1,364,372,782 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,248,096,259 |
141,396,092 |
2,627,245,680 |
55,584,661 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
189,545,721 |
152,574,841 |
67,561,417 |
20,216,352 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,553,115,747 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,407,620,824 |
2,673,835,775 |
2,062,652,185 |
2,194,076,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,854,362,223 |
1,811,460,152 |
2,499,052,057 |
3,129,495,840 |
|
12. Thu nhập khác |
279,464,944 |
508,914,236 |
810,266,828 |
53,400,000 |
|
13. Chi phí khác |
46,886,700 |
85,325,616 |
33,972,351 |
8,129,114 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
232,578,244 |
423,588,620 |
776,294,477 |
45,270,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,086,940,467 |
2,235,048,772 |
3,275,346,534 |
3,174,766,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,205,811,138 |
325,759,826 |
553,611,235 |
505,566,503 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,520,993 |
-10,253,369 |
3,200,242 |
16,296,973 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,861,608,336 |
1,919,542,315 |
2,718,535,057 |
2,652,903,250 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,837,233,631 |
1,906,880,563 |
2,689,404,373 |
2,629,650,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,374,705 |
12,661,752 |
29,130,684 |
23,252,763 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
360 |
142 |
205 |
200 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
360 |
142 |
205 |
200 |
|