MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,510,094,724 144,647,912,425 147,259,351,771 145,580,898,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,733,470,236 83,825,067,303 81,543,655,189 86,313,388,570
1. Tiền 14,124,044,494 22,060,318,608 16,393,655,189 15,511,941,995
2. Các khoản tương đương tiền 55,609,425,742 61,764,748,695 65,150,000,000 70,801,446,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,645,560,633 17,499,380,675 23,254,939,162 23,077,263,387
1. Chứng khoán kinh doanh 14,916,670,222 14,299,380,675 10,715,178,175 11,521,981,188
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,728,890,411 3,200,000,000 12,539,760,987 11,555,282,199
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,987,348,022 39,712,818,468 39,232,870,713 31,811,586,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,985,379,811 13,957,284,988 14,663,425,452 14,502,693,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,000,000 373,878,597 73,782,597 98,037,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,441,715,920 17,441,715,920 15,448,937,920 15,448,937,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,540,252,291 7,939,938,963 9,046,724,744 1,761,917,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 825,147,274 1,036,781,517 1,112,973,696 960,632,752
1. Hàng tồn kho 825,147,274 1,036,781,517 1,112,973,696 960,632,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,318,568,559 2,573,864,462 2,114,913,011 3,418,026,948
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,810,438,560 1,346,406,083 1,283,317,424 2,743,137,610
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,098,635,186 853,753,108 585,763,509 183,946,664
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 409,494,813 373,705,271 245,832,078 490,942,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,273,529,750 127,765,284,775 125,365,265,360 123,042,416,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 125,856,067,226 123,758,261,789 120,630,115,801 118,482,718,861
1. Tài sản cố định hữu hình 104,367,283,691 102,413,558,447 99,429,492,652 97,426,175,905
- Nguyên giá 201,361,895,516 201,629,975,516 197,673,107,333 197,875,307,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,994,611,825 -99,216,417,069 -98,243,614,681 -100,449,131,428
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,488,783,535 21,344,703,342 21,200,623,149 21,056,542,956
- Nguyên giá 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,569,749,158 -2,713,829,351 -2,857,909,544 -3,001,989,737
III. Bất động sản đầu tư 100,000,000
- Nguyên giá 100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,624,363,636 254,363,636 254,363,636 254,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,624,363,636 254,363,636 254,363,636 254,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,738,098,888 3,597,659,350 4,425,785,923 4,250,334,046
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,549,245,925 3,439,177,191 4,299,044,739 4,146,119,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 188,852,963 158,482,159 126,741,184 104,214,494
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,783,624,474 272,413,197,200 272,624,617,131 268,623,314,645
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,490,456,081 27,867,532,047 35,634,708,082 27,934,380,942
I. Nợ ngắn hạn 19,197,328,081 27,564,404,047 35,279,580,082 27,579,252,942
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,535,073,797 14,390,805,867 15,430,168,154 19,958,623,863
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,353,242,221 5,699,522,071 1,649,096,578 3,185,757,564
4. Phải trả người lao động 1,708,170,347 2,112,809,344 1,905,332,016 1,202,323,108
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 271,752,448 853,503,759 305,858,725 576,191,496
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,090,908
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,329,089,268 3,066,117,930 14,436,154,700 2,330,861,407
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 271,279,833
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,441,645,076 1,281,690,076 306,404,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 293,128,000 303,128,000 355,128,000 355,128,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 293,128,000 303,128,000 355,128,000 355,128,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 244,293,168,393 244,545,665,153 236,989,909,049 240,688,933,703
I. Vốn chủ sở hữu 244,293,168,393 244,545,665,153 236,989,909,049 240,688,933,703
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,746,673,814 6,746,673,814 6,746,673,814 6,746,673,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,659,192,936 102,918,525,461 95,327,024,850 99,025,898,566
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,862,413,769 10,726,763,565 16,013,122,853 2,946,755,638
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,796,779,167 92,191,761,896 79,313,901,997 96,079,142,928
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,389,436,072 1,382,600,307 1,418,344,814 1,418,495,751
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,783,624,474 272,413,197,200 272,624,617,131 268,623,314,645
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.