1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,978,304,413,913 |
2,232,576,145,336 |
2,157,625,227,570 |
1,907,727,966,376 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,275,340,138 |
294,277,988 |
1,359,224,135 |
3,275,150,690 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,973,029,073,775 |
2,232,281,867,348 |
2,156,266,003,435 |
1,904,452,815,686 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,922,918,789,641 |
2,195,853,851,238 |
2,126,992,921,903 |
1,868,617,694,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,110,284,134 |
36,428,016,110 |
29,273,081,532 |
35,835,121,593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,913,333,728 |
5,512,465,471 |
6,350,474,115 |
2,062,333,537 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,234,118,789 |
5,134,528,087 |
10,035,149,162 |
6,596,675,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,255,640,233 |
5,133,508,988 |
10,035,149,162 |
6,596,675,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,603,651,059 |
12,863,158,922 |
12,411,081,560 |
12,648,438,554 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,519,815,351 |
21,074,558,373 |
20,238,732,024 |
18,786,595,874 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,666,032,663 |
2,868,236,199 |
-7,061,407,099 |
-134,254,348 |
|
12. Thu nhập khác |
857,976,393 |
184,591,513 |
559,455,018 |
1,711,668,684 |
|
13. Chi phí khác |
811,043 |
177,666,502 |
39,356,111 |
45,313,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
857,165,350 |
6,925,011 |
520,098,907 |
1,666,355,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,523,198,013 |
2,875,161,210 |
-6,541,308,192 |
1,532,101,160 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,790,334 |
|
|
417,308,444 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,495,407,679 |
2,875,161,210 |
-6,541,308,192 |
1,114,792,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,495,407,679 |
2,875,161,210 |
-6,541,308,192 |
1,114,792,716 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
319 |
-727 |
124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|