MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 892,337,617,203 764,062,158,422 691,010,161,612 773,259,353,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,559,717 1,100,166,501
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 892,287,057,486 764,062,158,422 691,010,161,612 772,159,186,663
4. Giá vốn hàng bán 873,534,931,436 740,221,004,324 677,022,250,524 745,875,075,201
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,752,126,050 23,841,154,098 13,987,911,088 26,284,111,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,737,933,934 6,494,862,166 9,061,984,663 13,680,539,073
7. Chi phí tài chính 10,450,290,242 10,165,109,204 6,738,358,327 5,050,663,652
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,893,033,901 4,540,018,600 4,597,939,870 3,731,562,958
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,987,437,480 12,357,872,172 9,810,322,417 14,729,052,801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,946,585,273 4,620,548,514 3,539,504,203 4,619,687,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,105,746,989 3,192,486,374 2,961,710,804 15,565,246,949
12. Thu nhập khác 147,634,647 389,893,973 15,447,114 359,811,000
13. Chi phí khác 9,198,919 1,177,087
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 147,634,647 380,695,054 15,447,114 358,633,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,253,381,636 3,573,181,428 2,977,157,918 15,923,880,862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 739,369,759 820,025,896 949,732,425 2,087,222,937
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,514,011,877 2,753,155,532 2,027,425,493 13,836,657,925
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,514,011,877 2,753,155,532 2,027,425,493 13,836,657,925
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 92 101 74 507
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.