1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
892,337,617,203 |
764,062,158,422 |
691,010,161,612 |
773,259,353,164 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
50,559,717 |
|
|
1,100,166,501 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
892,287,057,486 |
764,062,158,422 |
691,010,161,612 |
772,159,186,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
873,534,931,436 |
740,221,004,324 |
677,022,250,524 |
745,875,075,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,752,126,050 |
23,841,154,098 |
13,987,911,088 |
26,284,111,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,737,933,934 |
6,494,862,166 |
9,061,984,663 |
13,680,539,073 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,450,290,242 |
10,165,109,204 |
6,738,358,327 |
5,050,663,652 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,893,033,901 |
4,540,018,600 |
4,597,939,870 |
3,731,562,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,987,437,480 |
12,357,872,172 |
9,810,322,417 |
14,729,052,801 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,946,585,273 |
4,620,548,514 |
3,539,504,203 |
4,619,687,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,105,746,989 |
3,192,486,374 |
2,961,710,804 |
15,565,246,949 |
|
12. Thu nhập khác |
147,634,647 |
389,893,973 |
15,447,114 |
359,811,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,198,919 |
|
1,177,087 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
147,634,647 |
380,695,054 |
15,447,114 |
358,633,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,253,381,636 |
3,573,181,428 |
2,977,157,918 |
15,923,880,862 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
739,369,759 |
820,025,896 |
949,732,425 |
2,087,222,937 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,514,011,877 |
2,753,155,532 |
2,027,425,493 |
13,836,657,925 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,514,011,877 |
2,753,155,532 |
2,027,425,493 |
13,836,657,925 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
101 |
74 |
507 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|