MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 813,677,197,244 905,488,072,405 1,167,009,396,203 1,152,651,101,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,435,531,897 20,452,287,395 19,935,854,020 57,115,405,067
1. Tiền 13,435,531,897 20,452,287,395 19,935,854,020 57,115,405,067
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 180,000,000,000 256,100,000,000 427,300,000,000 437,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000,000 256,100,000,000 427,300,000,000 437,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 362,239,324,617 351,982,031,136 350,624,683,188 366,574,254,023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 405,039,160,596 389,308,850,811 339,541,228,613 357,100,893,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 308,856,800 652,729,700 54,479,623,194 52,052,155,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,736,511,676 16,900,929,585 11,623,235,696 11,812,217,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,845,204,455 -54,880,478,960 -55,019,404,315 -54,391,012,015
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 234,589,831,843 257,414,563,243 344,755,101,610 274,779,533,435
1. Hàng tồn kho 298,888,291,820 313,326,171,071 384,507,495,954 323,655,695,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -64,298,459,977 -55,911,607,828 -39,752,394,344 -48,876,161,663
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,412,508,887 19,539,190,631 24,393,757,385 16,481,909,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,980,222,323 3,633,370,295 442,500,000 561,883,561
2. Thuế GTGT được khấu trừ 293,563,781 625,856,579 10,758,516,565 3,906,359,662
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,138,722,783 15,279,963,757 13,192,740,820 12,013,666,154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,890,004,529 114,117,124,125 112,975,168,360 113,660,319,810
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,800,000 215,800,000 215,800,000 55,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 115,800,000 215,800,000 215,800,000 55,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,494,215,321 30,312,445,821 29,149,242,074 27,994,771,835
1. Tài sản cố định hữu hình 21,943,444,302 20,809,272,373 19,693,666,197 18,586,793,529
- Nguyên giá 79,732,331,325 79,732,331,325 79,572,331,325 79,572,331,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,788,887,023 -58,923,058,952 -59,878,665,128 -60,985,537,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,550,771,019 9,503,173,448 9,455,575,877 9,407,978,306
- Nguyên giá 12,339,454,427 12,339,454,427 12,339,454,427 12,339,454,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,788,683,408 -2,836,280,979 -2,883,878,550 -2,931,476,121
III. Bất động sản đầu tư 70,475,800,002 69,577,421,691 68,679,043,380 67,780,665,069
- Nguyên giá 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,987,987,766 -75,886,366,077 -76,784,744,388 -77,683,122,699
IV. Tài sản dở dang dài hạn 328,489,206 390,856,613 6,382,906 6,382,906
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 328,489,206 390,856,613 6,382,906 6,382,906
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,475,700,000 13,620,600,000 14,924,700,000 17,822,700,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,524,300,000 -23,379,400,000 -22,075,300,000 -19,177,300,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 929,567,201,773 1,019,605,196,530 1,279,984,564,563 1,266,311,421,712
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 541,760,474,064 629,771,043,328 876,313,753,436 859,015,936,858
I. Nợ ngắn hạn 517,402,186,175 604,438,457,810 850,728,465,319 833,772,277,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 154,839,094,186 177,472,772,826 141,174,342,615 101,738,031,278
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 706,278,063 2,135,333,724 2,751,832,883 6,309,828,542
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,627,160,803 24,662,502,666 54,013,460 671,010,525
4. Phải trả người lao động 9,065,169,482 11,752,931,069 16,869,770,589 4,859,898,457
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,528,274,867 3,762,620,817 3,769,476,055 7,947,842,557
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,775,302,490 59,690,285 1,758,606,772 37,468,282
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,647,814,102 93,123,315,313 150,600,778,698 181,934,123,957
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 259,060,755,552 287,370,954,480 530,692,867,617 529,575,591,675
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,152,336,630 4,098,336,630 3,056,776,630 698,481,768
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,358,287,889 25,332,585,518 25,585,288,117 25,243,659,817
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,358,287,889 25,332,585,518 25,585,288,117 25,243,659,817
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 387,806,727,709 389,834,153,202 403,670,811,127 407,295,484,854
I. Vốn chủ sở hữu 387,806,727,709 389,834,153,202 403,670,811,127 407,295,484,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,999,990,000 272,999,990,000 272,999,990,000 272,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,999,990,000 272,999,990,000 272,999,990,000 272,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,103,791,589 11,103,791,589 11,103,791,589 11,103,791,589
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,331,712,408 51,331,712,408 51,331,712,408 51,331,712,408
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,372,536,882 15,399,962,375 29,236,620,300 32,861,294,027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,105,369,473 8,105,369,473 8,105,369,473 29,254,765,500
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,267,167,409 7,294,592,902 21,131,250,827 3,606,528,527
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 929,567,201,773 1,019,605,196,530 1,279,984,564,563 1,266,311,421,712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.