MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 966,353,650,655 825,676,731,788 671,177,817,267 656,735,988,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,774,404,370 22,689,595,611 2,464,148,668 9,974,385,031
1. Tiền 3,774,404,370 22,689,595,611 2,464,148,668 9,974,385,031
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 18,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 18,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304,051,110,678 320,147,313,836 234,896,419,844 233,813,554,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 343,023,867,327 361,011,998,872 276,090,976,588 278,204,367,156
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 428,971,932 480,780,091 258,313,065 1,003,107,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,127,411,679 9,822,836,962 11,254,346,702 11,030,331,998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,529,140,260 -51,168,302,089 -52,707,216,511 -56,424,252,291
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 641,279,641,470 470,812,074,042 420,450,861,684 390,982,097,064
1. Hàng tồn kho 667,878,430,748 493,131,747,058 443,037,255,341 414,407,395,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,598,789,278 -22,319,673,016 -22,586,393,657 -23,425,298,057
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,748,494,137 2,527,748,299 3,866,387,071 3,165,952,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 963,757,941 421,517,806 358,306,709 89,873,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,661,668,449 2,039,815,701 1,906,058,595 1,778,056,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,067,747 66,414,792 1,602,021,767 1,298,022,123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 128,865,443,983 128,008,376,248 128,721,520,881 128,436,616,410
I. Các khoản phải thu dài hạn 307,400,000 307,400,000 307,400,000 307,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 307,400,000 307,400,000 307,400,000 307,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,886,089,143 30,827,381,272 29,772,749,689 28,719,500,977
1. Tài sản cố định hữu hình 21,579,354,559 20,610,244,259 19,603,210,247 18,597,559,106
- Nguyên giá 67,206,942,577 67,263,378,941 67,263,378,941 67,263,378,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,627,588,018 -46,653,134,682 -47,660,168,694 -48,665,819,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,306,734,584 10,217,137,013 10,169,539,442 10,121,941,871
- Nguyên giá 12,339,454,427 12,339,454,427 12,339,454,427 12,339,454,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,032,719,843 -2,122,317,414 -2,169,914,985 -2,217,512,556
III. Bất động sản đầu tư 88,966,954,840 87,558,594,976 86,221,371,192 84,919,715,433
- Nguyên giá 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,496,832,928 -57,905,192,792 -59,242,416,576 -60,544,072,335
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,705,000,000 9,315,000,000 12,420,000,000 14,490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,295,000,000 -27,685,000,000 -24,580,000,000 -22,510,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,095,219,094,638 953,685,108,036 799,899,338,148 785,172,605,361
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 723,881,148,432 600,481,399,836 440,311,861,458 428,709,394,029
I. Nợ ngắn hạn 704,065,325,553 579,674,898,768 419,530,589,568 407,797,133,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 383,594,028,836 90,443,863,284 66,983,723,415 65,667,608,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,050,570,427 1,550,298,463 1,452,719,303 1,127,946,857
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,026,775,055 6,695,471,260 3,088,652,035 11,244,533,306
4. Phải trả người lao động 10,744,715,919 3,306,704,663 3,217,476,193 9,718,280,583
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,866,899,407 3,211,343,592 3,333,202,399 4,051,660,424
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,500,233,614 31,863,636 168,359,311 128,833,236
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,783,868,543 285,376,005,688 108,006,038,551 113,787,194,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 290,909,363,312 184,957,937,742 229,866,781,821 197,874,038,429
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,588,870,440 4,101,410,440 3,413,636,540 4,197,037,609
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,815,822,879 20,806,501,068 20,781,271,890 20,912,260,108
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,815,822,879 20,806,501,068 20,781,271,890 20,912,260,108
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 371,337,946,206 353,203,708,200 359,587,476,690 356,463,211,332
I. Vốn chủ sở hữu 371,337,946,206 353,203,708,200 359,587,476,690 356,463,211,332
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,435,503,997 62,435,503,997 62,435,503,997 62,435,503,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,903,745,379 41,769,507,373 48,153,275,863 45,029,010,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,544,839,597 11,410,601,591 6,393,319,012 14,670,104,723
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,358,905,782 30,358,905,782 41,759,956,851 30,358,905,782
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,095,219,094,638 953,685,108,036 799,899,338,148 785,172,605,361
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.