1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,033,823,348 |
13,926,751,390 |
10,280,819,836 |
10,215,058,217 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,033,823,348 |
13,926,751,390 |
10,280,819,836 |
10,215,058,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,860,276,976 |
11,735,368,055 |
9,068,996,053 |
9,202,671,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,546,372 |
2,191,383,335 |
1,211,823,783 |
1,012,387,016 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,581,337 |
275,305 |
273,189 |
113,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
653,445,084 |
671,886,673 |
662,019,702 |
661,258,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
653,445,084 |
671,885,673 |
662,019,702 |
661,258,438 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
512,057,911 |
798,849,415 |
505,216,275 |
489,508,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
890,182,072 |
688,797,246 |
828,951,694 |
779,588,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,843,557,358 |
32,125,306 |
-784,090,699 |
-917,856,082 |
|
12. Thu nhập khác |
-38,370,335 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
55,331,335 |
|
|
55,610 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-93,701,670 |
|
|
-55,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,937,259,028 |
32,125,306 |
-784,090,699 |
-917,911,692 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,937,259,028 |
32,125,306 |
-784,090,699 |
-917,911,692 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,937,259,028 |
32,125,306 |
-784,090,699 |
-917,911,692 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,937 |
32 |
-784 |
-918 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|