1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,769,590,467 |
|
51,463,748,176 |
56,779,463,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,769,590,467 |
|
51,463,748,176 |
56,779,463,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,119,951,601 |
|
40,367,096,892 |
47,462,351,247 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,649,638,866 |
|
11,096,651,284 |
9,317,111,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,770,961 |
|
1,702,564 |
1,580,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,992,433,786 |
|
532,287,972 |
1,515,435,279 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,992,433,786 |
|
532,287,972 |
1,515,435,279 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,408,394,257 |
|
2,937,049,001 |
2,802,331,851 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,246,486,683 |
|
3,718,231,736 |
3,767,382,121 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,004,095,101 |
|
3,910,785,139 |
1,233,543,127 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
14,293,139 |
|
51,565,078 |
13,055,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,293,139 |
|
-51,565,078 |
-13,055,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
989,801,962 |
|
3,859,220,061 |
1,220,487,359 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
624,456,520 |
246,708,625 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
989,801,962 |
|
3,234,763,541 |
973,778,734 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
989,801,962 |
|
3,234,763,541 |
973,778,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
990 |
|
3,235 |
974 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|