MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 837,977,428,486 716,109,476,660 893,398,854,523 869,199,923,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,858,634,500 223,250,000 116,136,091 1,878,224,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 835,118,793,986 715,886,226,660 893,282,718,432 867,321,699,262
4. Giá vốn hàng bán 783,349,975,672 677,079,103,422 838,423,792,981 815,107,871,072
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,768,818,314 38,807,123,238 54,858,925,451 52,213,828,190
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,113,699,503 10,335,844,903 11,635,522,761 17,600,386,883
7. Chi phí tài chính 26,416,962,257 16,249,756,902 19,686,313,589 16,056,061,714
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,456,837,455 16,231,932,193 16,399,744,547 15,020,524,357
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,797,838 -1,761,493,331
9. Chi phí bán hàng 3,958,089,606 1,499,450,973 2,148,493,861 2,753,152,078
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,091,864,469 5,326,490,499 107,262,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,409,803,647 26,067,269,767 44,552,378,180 49,243,507,950
12. Thu nhập khác 2,323,789,546 456,740,430 296,858,890 112,581,703
13. Chi phí khác 1,734,114,305 1,457,578,214 1,756,348,143 267,479,746
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 589,675,241 -1,000,837,784 -1,459,489,253 -154,898,043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,999,478,888 25,066,431,983 43,092,888,927 49,088,609,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 847,176,028 419,724,048 1,033,614,105 1,195,653,052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,020,102,156 3,460,993,582 5,055,945,928 5,062,679,408
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,132,200,704 21,185,714,353 37,003,328,894 42,830,277,447
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,132,200,704 21,185,714,353 37,003,328,894 42,830,277,447
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 546 479 837 968
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.