1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
366,958,115,633 |
372,270,241,084 |
349,849,046,351 |
382,312,106,688 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,880,074,414 |
2,163,772,651 |
485,822,367 |
109,656,252 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
325,078,041,219 |
370,106,468,433 |
349,363,223,984 |
382,202,450,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,968,768,731 |
330,078,889,603 |
306,182,270,556 |
355,125,170,388 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,109,272,488 |
40,027,578,830 |
43,180,953,428 |
27,077,280,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,513,177,079 |
1,043,298,695 |
539,439,991 |
885,685,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,401,356,972 |
15,168,426,633 |
13,942,702,441 |
13,986,417,899 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,401,356,972 |
15,168,426,633 |
13,942,702,441 |
13,986,417,899 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,270,889,160 |
16,782,650,585 |
18,010,569,028 |
12,868,904,749 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,930,504,758 |
11,433,530,335 |
10,962,334,468 |
17,663,260,067 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,454,075,177 |
-5,408,251,744 |
406,727,505 |
-25,492,669,582 |
|
12. Thu nhập khác |
1,189,105,393 |
14,530,145,819 |
155,017,996,759 |
-1,769,314,674 |
|
13. Chi phí khác |
3,688,921,875 |
14,758,462,473 |
155,750,488,798 |
-4,436,338,444 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,499,816,482 |
-228,316,654 |
-732,492,039 |
2,667,023,770 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,967,371,577 |
-5,640,184,233 |
-325,764,534 |
-22,826,945,362 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
309,071,765 |
-206,229,580 |
24,176,081 |
-90,126,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
103,237,822 |
-1,150,180,548 |
-164,808 |
8,417,664,485 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,379,681,164 |
-4,283,774,105 |
-349,775,807 |
-31,154,483,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,511,044,866 |
-4,106,791,926 |
-129,516,717 |
-31,175,732,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-351 |
-93 |
-03 |
-705 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|