MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 366,958,115,633 372,270,241,084 349,849,046,351 382,312,106,688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 41,880,074,414 2,163,772,651 485,822,367 109,656,252
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 325,078,041,219 370,106,468,433 349,363,223,984 382,202,450,436
4. Giá vốn hàng bán 298,968,768,731 330,078,889,603 306,182,270,556 355,125,170,388
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,109,272,488 40,027,578,830 43,180,953,428 27,077,280,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,513,177,079 1,043,298,695 539,439,991 885,685,911
7. Chi phí tài chính 13,401,356,972 15,168,426,633 13,942,702,441 13,986,417,899
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,401,356,972 15,168,426,633 13,942,702,441 13,986,417,899
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,270,889,160 16,782,650,585 18,010,569,028 12,868,904,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,930,504,758 11,433,530,335 10,962,334,468 17,663,260,067
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,454,075,177 -5,408,251,744 406,727,505 -25,492,669,582
12. Thu nhập khác 1,189,105,393 14,530,145,819 155,017,996,759 -1,769,314,674
13. Chi phí khác 3,688,921,875 14,758,462,473 155,750,488,798 -4,436,338,444
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,499,816,482 -228,316,654 -732,492,039 2,667,023,770
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -14,967,371,577 -5,640,184,233 -325,764,534 -22,826,945,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 309,071,765 -206,229,580 24,176,081 -90,126,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 103,237,822 -1,150,180,548 -164,808 8,417,664,485
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -15,379,681,164 -4,283,774,105 -349,775,807 -31,154,483,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -15,511,044,866 -4,106,791,926 -129,516,717 -31,175,732,734
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -351 -93 -03 -705
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.