MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,512,235,581,699 1,513,559,294,211 1,678,527,763,138 1,787,641,609,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,900,260,469 3,423,983,203 4,823,284,758 3,867,160,717
1. Tiền 19,900,260,469 3,423,983,203 4,823,284,758 3,867,160,717
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 606,224,550 606,224,550 606,224,550 606,224,550
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 606,224,550 606,224,550 606,224,550 606,224,550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,393,287,340,879 1,405,546,245,325 1,570,806,479,100 1,701,898,909,926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 772,067,883,008 832,676,026,401 824,465,821,225 868,874,833,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,512,801,104 31,895,023,176 129,294,860,118 116,274,967,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 571,671,387,366 569,059,287,396 658,182,222,627 751,217,782,726
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,966,945,100 6,853,218,103 4,391,772,663 13,116,669,312
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,931,675,699 -34,937,309,751 -45,528,197,533 -47,585,343,526
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,580,110,041 102,256,291,809 100,652,648,042 79,674,984,321
1. Hàng tồn kho 96,580,110,041 102,256,291,809 101,016,102,883 80,038,439,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -363,454,841 -363,454,841
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,861,645,760 1,726,549,324 1,639,126,688 1,594,329,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,768,466,650 1,662,162,185 1,598,244,822 1,316,233,996
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,551,158 55,533,067 1,551,158 139,206,583
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,627,952 8,854,072 39,330,708 138,889,238
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 590,494,281,854 604,931,738,851 627,390,792,949 624,557,495,485
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định -151,361,730,621 316,240,639,500 311,038,335,145 306,409,972,453
1. Tài sản cố định hữu hình -167,094,852,669 300,521,483,064 295,333,144,321 290,718,747,241
- Nguyên giá 3,501,522,110 477,601,019,540 478,901,759,527 480,824,549,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,596,374,779 -177,079,536,476 -183,568,615,206 -190,105,801,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,733,122,048 15,719,156,436 15,705,190,824 15,691,225,212
- Nguyên giá 16,589,679,628 16,589,679,628 16,589,679,628 16,589,679,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -856,557,580 -870,523,192 -884,488,804 -898,454,416
III. Bất động sản đầu tư 472,123,200,906
- Nguyên giá 475,624,723,016 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,501,522,110 -3,501,522,110 -3,501,522,110 -3,501,522,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174,908,218,917 193,113,928,988 220,619,950,590 222,933,572,650
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 166,761,521,051 183,957,390,513 219,042,419,062 213,840,993,989
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,146,697,866 9,156,538,475 1,577,531,528 9,092,578,661
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,824,592,652 15,577,170,363 15,732,507,214 15,213,950,382
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,199,980,519 6,562,239,280 7,367,802,537 7,861,054,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,624,612,133 9,014,931,083 8,364,704,677 7,352,895,920
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,102,729,863,553 2,118,491,033,062 2,305,918,556,087 2,412,199,104,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,216,003,986,614 1,233,472,733,834 1,427,405,199,358 1,510,463,911,208
I. Nợ ngắn hạn 1,141,750,330,154 1,158,847,856,262 1,256,855,739,837 1,438,542,104,987
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,709,237,915 247,801,013,073 344,248,485,375 316,306,216,382
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,841,080,237 94,563,905,113 93,861,270,509 207,595,158,845
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,821,056,210 1,919,994,250 3,109,323,218 4,768,980,748
4. Phải trả người lao động 4,877,011,352 5,062,833,066 10,162,742,032 4,432,968,150
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,412,726,832 6,903,497,299 181,068,531 12,730,280,542
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,469,668,028 67,260,863,751 63,057,027,732 64,233,244,225
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 727,247,556,320 719,963,756,450 726,874,349,980 813,113,783,635
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,371,993,260 15,371,993,260 15,361,472,460 15,361,472,460
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,253,656,460 74,624,877,572 170,549,459,521 71,921,806,221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 9,998,385,163 9,998,385,163 29,393,684,682 29,393,684,682
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 397,353,637 397,353,637 397,353,637 861,500,337
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,180,904,000 62,750,619,000 139,091,800,000 40,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,677,013,660 1,478,519,772 1,666,621,202 1,666,621,202
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 886,725,876,939 885,018,299,228 878,513,356,729 901,735,193,608
I. Vốn chủ sở hữu 886,725,876,939 885,018,299,228 878,513,356,729 901,735,193,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 413,992,283,863 412,284,706,152 405,779,763,653 429,001,600,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,427,014,273 21,719,436,562 390,565,269,589 403,664,297,173
- LNST chưa phân phối kỳ này 390,565,269,590 390,565,269,590 15,214,494,064 25,337,303,359
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,102,729,863,553 2,118,491,033,062 2,305,918,556,087 2,412,199,104,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.