MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,404,293,351 122,664,416,375 126,642,820,186 100,983,305,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,514,416,040 17,388,471,351 7,371,705,613 16,984,065,323
1. Tiền 13,514,416,040 17,388,471,351 7,371,705,613 16,984,065,323
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,938,160,169 61,207,189,904 77,553,587,286 61,443,188,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,615,873,960 37,259,407,470 52,223,322,175 37,452,594,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 140,641,000 112,027,000 321,258,920 61,310,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,181,645,209 23,835,755,434 25,009,006,191 23,929,283,978
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,922,417,402 44,039,622,270 41,694,271,650 22,519,103,682
1. Hàng tồn kho 59,922,417,402 44,039,622,270 41,694,271,650 22,519,103,682
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,299,740 29,132,850 23,255,637 36,948,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,299,740 29,132,850 23,255,637 36,948,617
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,923,575,969 7,328,202,066 6,520,855,084 5,792,906,945
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,403,740,541 4,860,460,789 6,211,324,428 5,539,665,196
1. Tài sản cố định hữu hình 5,370,823,872 4,853,877,452 6,211,324,428 5,539,665,196
- Nguyên giá 15,000,259,777 15,295,385,077 17,383,159,803 17,383,159,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,629,435,905 -10,441,507,625 -11,171,835,375 -11,843,494,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,916,669 6,583,337
- Nguyên giá 79,000,000 79,000,000 79,000,000 79,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,083,331 -72,416,663 -79,000,000 -79,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,422,900,026 2,422,900,026 40,000,000 40,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,422,900,026 2,422,900,026 40,000,000 40,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 96,935,402 44,841,251 269,530,656 213,241,749
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,935,402 44,841,251 269,530,656 213,241,749
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 149,327,869,320 129,992,618,441 133,163,675,270 106,776,212,615
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,074,761,201 105,102,086,868 107,763,238,847 81,276,058,949
I. Nợ ngắn hạn 125,074,761,201 105,102,086,868 107,763,238,847 81,276,058,949
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,319,913,316 3,793,913,065 1,230,962,362 926,851,627
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,293,272,966 15,518,638,488 10,493,011,170 13,161,862,958
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,421,209,621 4,673,599,071 5,119,567,520 6,092,478,339
4. Phải trả người lao động 2,327,077,865 2,544,043,886 2,562,122,541 2,063,364,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,451,482,812 2,879,607,946 1,398,393,783 901,688,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,501,181,732 33,338,925,989 26,043,000,336 17,377,300,381
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,186,630,886 42,070,952,210 60,463,534,349 40,286,323,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 527,192,003 282,406,213 452,646,786 466,189,109
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,253,108,119 24,890,531,573 25,400,436,423 25,500,153,666
I. Vốn chủ sở hữu 24,245,416,619 24,890,531,573 25,400,436,423 25,500,153,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,245,416,619 2,890,531,573 3,400,436,423 3,500,153,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,245,416,619 2,890,531,573 3,400,436,423 3,500,153,666
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,691,500
1. Nguồn kinh phí 7,691,500
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 149,327,869,320 129,992,618,441 133,163,675,270 106,776,212,615
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.