TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,404,293,351 |
122,664,416,375 |
126,642,820,186 |
100,983,305,670 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,514,416,040 |
17,388,471,351 |
7,371,705,613 |
16,984,065,323 |
|
1. Tiền |
13,514,416,040 |
17,388,471,351 |
7,371,705,613 |
16,984,065,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,938,160,169 |
61,207,189,904 |
77,553,587,286 |
61,443,188,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,615,873,960 |
37,259,407,470 |
52,223,322,175 |
37,452,594,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
140,641,000 |
112,027,000 |
321,258,920 |
61,310,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,181,645,209 |
23,835,755,434 |
25,009,006,191 |
23,929,283,978 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,922,417,402 |
44,039,622,270 |
41,694,271,650 |
22,519,103,682 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,922,417,402 |
44,039,622,270 |
41,694,271,650 |
22,519,103,682 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,299,740 |
29,132,850 |
23,255,637 |
36,948,617 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,299,740 |
29,132,850 |
23,255,637 |
36,948,617 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,923,575,969 |
7,328,202,066 |
6,520,855,084 |
5,792,906,945 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,403,740,541 |
4,860,460,789 |
6,211,324,428 |
5,539,665,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,370,823,872 |
4,853,877,452 |
6,211,324,428 |
5,539,665,196 |
|
- Nguyên giá |
15,000,259,777 |
15,295,385,077 |
17,383,159,803 |
17,383,159,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,629,435,905 |
-10,441,507,625 |
-11,171,835,375 |
-11,843,494,607 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,916,669 |
6,583,337 |
|
|
|
- Nguyên giá |
79,000,000 |
79,000,000 |
79,000,000 |
79,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,083,331 |
-72,416,663 |
-79,000,000 |
-79,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,422,900,026 |
2,422,900,026 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,422,900,026 |
2,422,900,026 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
96,935,402 |
44,841,251 |
269,530,656 |
213,241,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,935,402 |
44,841,251 |
269,530,656 |
213,241,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
149,327,869,320 |
129,992,618,441 |
133,163,675,270 |
106,776,212,615 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,074,761,201 |
105,102,086,868 |
107,763,238,847 |
81,276,058,949 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,074,761,201 |
105,102,086,868 |
107,763,238,847 |
81,276,058,949 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,319,913,316 |
3,793,913,065 |
1,230,962,362 |
926,851,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,293,272,966 |
15,518,638,488 |
10,493,011,170 |
13,161,862,958 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,421,209,621 |
4,673,599,071 |
5,119,567,520 |
6,092,478,339 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,327,077,865 |
2,544,043,886 |
2,562,122,541 |
2,063,364,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,451,482,812 |
2,879,607,946 |
1,398,393,783 |
901,688,577 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,800,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,501,181,732 |
33,338,925,989 |
26,043,000,336 |
17,377,300,381 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,186,630,886 |
42,070,952,210 |
60,463,534,349 |
40,286,323,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
527,192,003 |
282,406,213 |
452,646,786 |
466,189,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,253,108,119 |
24,890,531,573 |
25,400,436,423 |
25,500,153,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,245,416,619 |
24,890,531,573 |
25,400,436,423 |
25,500,153,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,245,416,619 |
2,890,531,573 |
3,400,436,423 |
3,500,153,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,245,416,619 |
2,890,531,573 |
3,400,436,423 |
3,500,153,666 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,691,500 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
7,691,500 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
149,327,869,320 |
129,992,618,441 |
133,163,675,270 |
106,776,212,615 |
|