1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,329,951,480 |
10,401,560,654 |
23,393,251,767 |
7,223,616,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,329,951,480 |
10,401,560,654 |
23,393,251,767 |
7,223,616,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,625,698,019 |
4,525,608,926 |
-17,688,291,678 |
5,070,951,794 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,704,253,461 |
5,875,951,728 |
41,081,543,445 |
2,152,664,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-419,743,441 |
1,554,582,471 |
5,281,769,542 |
93,203,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,434,646,613 |
1,321,285,583 |
1,386,531,458 |
924,440,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,386,531,458 |
924,440,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
663,441,409 |
5,004,988,935 |
14,970,958,933 |
137,896,339 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,620,208,909 |
|
20,645,652,211 |
650,964,099 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,566,213,089 |
1,104,259,681 |
9,360,170,385 |
532,566,841 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,532,941 |
4,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
6,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,532,941 |
-2,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,566,213,089 |
1,104,259,681 |
9,362,703,326 |
530,566,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
250,959,619 |
304,730,530 |
4,633,729,861 |
77,022,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,315,253,470 |
799,529,151 |
4,728,973,465 |
453,544,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,315,253,470 |
799,529,151 |
4,728,973,465 |
453,544,733 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
116 |
40 |
236 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|