MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,329,951,480 10,401,560,654 23,393,251,767 7,223,616,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,329,951,480 10,401,560,654 23,393,251,767 7,223,616,453
4. Giá vốn hàng bán 1,625,698,019 4,525,608,926 -17,688,291,678 5,070,951,794
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,704,253,461 5,875,951,728 41,081,543,445 2,152,664,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính -419,743,441 1,554,582,471 5,281,769,542 93,203,146
7. Chi phí tài chính 1,434,646,613 1,321,285,583 1,386,531,458 924,440,526
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,386,531,458 924,440,526
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 663,441,409 5,004,988,935 14,970,958,933 137,896,339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,620,208,909 20,645,652,211 650,964,099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,566,213,089 1,104,259,681 9,360,170,385 532,566,841
12. Thu nhập khác 2,532,941 4,000,000
13. Chi phí khác 6,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,532,941 -2,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,566,213,089 1,104,259,681 9,362,703,326 530,566,841
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 250,959,619 304,730,530 4,633,729,861 77,022,108
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,315,253,470 799,529,151 4,728,973,465 453,544,733
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,315,253,470 799,529,151 4,728,973,465 453,544,733
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 116 40 236 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.