1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
860,316,000,935 |
770,823,921,381 |
660,986,839,784 |
586,782,265,821 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
860,316,000,935 |
770,823,921,381 |
660,986,839,784 |
586,782,265,821 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
779,145,889,342 |
637,491,175,223 |
508,861,931,077 |
479,021,992,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,170,111,593 |
133,332,746,158 |
152,124,908,707 |
107,760,273,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
477,132,852 |
15,678,713 |
11,092,266 |
7,291,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
58,794,318,542 |
56,197,600,942 |
56,140,371,744 |
53,706,923,471 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,794,318,542 |
56,197,600,942 |
56,140,371,744 |
53,706,923,471 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,746,230,126 |
1,872,891,583 |
1,325,907,137 |
1,391,762,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-34,361,062,379 |
37,023,887,555 |
36,862,007,589 |
40,293,697,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,467,758,156 |
38,254,044,791 |
57,807,714,503 |
12,375,182,581 |
|
12. Thu nhập khác |
144,717,009 |
794,560,921 |
283,644,829 |
1,787,976,981 |
|
13. Chi phí khác |
2,551,927,629 |
46,533,056 |
74,883,047,882 |
13,191,898,629 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,407,210,620 |
748,027,865 |
-74,599,403,053 |
-11,403,921,648 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,060,547,536 |
39,002,072,656 |
-16,791,688,550 |
971,260,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,180,121,107 |
28,141,134,962 |
-34,647,225,204 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,880,426,429 |
10,860,937,694 |
17,855,536,654 |
971,260,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,880,426,429 |
10,860,937,694 |
17,855,536,654 |
971,260,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
427 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|