MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 934,859,154,129 801,497,444,804 903,994,832,390 460,467,914,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,244,679,967 4,814,705,702 7,190,685,592 14,484,628,171
1. Tiền 12,244,679,967 4,814,705,702 7,190,685,592 14,484,628,171
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 796,332,569,060 629,456,302,121 749,209,303,555 297,868,259,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 783,879,188,025 619,325,403,689 742,484,859,990 291,073,110,405
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,208,622,678 9,900,164,049 7,074,036,019 4,336,280,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,836,857,572 1,002,664,205 17,340,546 2,574,560,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -592,099,215 -771,929,822 -366,933,000 -115,691,972
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,050,862,796 167,072,142,734 145,715,994,737 145,971,187,959
1. Hàng tồn kho 126,050,862,796 167,072,142,734 145,715,994,737 145,971,187,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 231,042,306 154,294,247 1,878,848,506 2,143,838,238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 231,042,306 154,294,247 34,855,335 299,845,067
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,843,993,171 1,843,993,171
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,541,376,785,296 1,328,708,289,922 1,276,051,412,877 1,197,276,630,809
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,902,868,194 31,902,868,194 33,552,573,668 33,552,573,668
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,902,868,194 31,902,868,194 33,552,573,668 33,552,573,668
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,342,383,544,324 1,151,261,039,233 1,070,741,905,309 1,024,232,321,163
1. Tài sản cố định hữu hình 1,340,331,105,676 1,149,418,178,560 1,068,982,381,968 1,022,556,135,154
- Nguyên giá 5,828,861,468,438 5,845,434,784,624 5,800,670,203,230 5,877,232,307,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,488,530,362,762 -4,696,016,606,064 -4,731,687,821,262 -4,854,676,172,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,052,438,648 1,842,860,673 1,759,523,341 1,676,186,009
- Nguyên giá 9,496,805,066 9,496,805,066 9,496,805,066 9,496,805,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,444,366,418 -7,653,944,393 -7,737,281,725 -7,820,619,057
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,979,116,728 13,321,766,640 49,575,970,579 18,765,446,950
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,979,116,728 13,321,766,640 49,575,970,579 18,765,446,950
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 144,111,256,050 132,222,615,855 122,180,963,321 120,726,289,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,394,074,304 121,505,434,109 115,036,175,490 110,009,107,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,717,181,746 10,717,181,746 7,144,787,831 10,717,181,746
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,476,235,939,425 2,130,205,734,726 2,180,046,245,267 1,657,744,544,815
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,058,799,923,285 1,743,753,368,206 1,772,594,758,260 1,214,689,548,568
I. Nợ ngắn hạn 1,462,526,992,625 1,273,225,812,546 1,475,130,905,373 871,402,106,893
1. Phải trả người bán ngắn hạn 174,135,359,167 142,712,859,893 201,768,559,529 186,995,315,865
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,000,000 11,379,037
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,413,671,789 52,680,433,857 21,697,371,518 54,845,410,791
4. Phải trả người lao động 153,559,559,878 155,946,923,619 183,245,739,341 119,077,680,898
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,521,211,590 10,508,598,202 1,928,591,127 2,270,293,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 509,472,467,480 309,676,480,222 457,380,797,454 7,507,967,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 446,918,722,721 482,139,986,111 592,061,155,948 444,587,256,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 85,506,000,000 98,161,000,000 54,846,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,387,530,642 17,048,690,456 1,260,802,447
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 596,272,930,660 470,527,555,660 297,463,852,887 343,287,441,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 596,272,930,660 470,527,555,660 297,463,852,887 343,287,441,675
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 417,436,016,140 386,452,366,520 407,451,487,007 443,054,996,247
I. Vốn chủ sở hữu 417,436,016,140 386,452,366,520 407,451,487,007 443,054,996,247
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,788,621,126 54,061,054,438 54,061,054,438 54,061,054,438
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,495,405,014 78,239,322,082 99,238,442,569 134,841,951,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,624,118,653 10,717,181,746 10,717,181,746 113,502,975,291
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,871,286,361 67,522,140,336 88,521,260,823 21,338,976,518
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,476,235,939,425 2,130,205,734,726 2,180,046,245,267 1,657,744,544,815
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.