MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 439,435,015,436 358,933,196,759 548,679,133,651 555,168,794,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,289,378,489 2,229,038,253 1,515,891,410 3,010,621,092
1. Tiền 2,289,378,489 2,229,038,253 1,515,891,410 3,010,621,092
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,395,861,881 157,890,163,112 404,594,624,470 355,458,791,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,984,800,846 149,769,334,352 401,149,781,780 345,728,043,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,129,989,185 5,658,993,396 3,262,985,682 8,222,245,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,281,071,850 2,461,835,364 181,857,008 1,508,502,215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 262,416,580,103 164,752,195,597 118,545,393,204 178,350,566,636
1. Hàng tồn kho 262,416,580,103 164,752,195,597 118,545,393,204 178,350,566,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,333,194,963 34,061,799,797 24,023,224,567 18,348,815,174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,613,056,718 33,914,616,295 24,023,224,567 17,547,972,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ 800,842,979
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 720,138,245 147,183,502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,587,161,226,217 3,440,755,385,352 3,379,251,965,103 3,274,135,009,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,836,517,732 35,044,909,641 35,002,687,313 33,357,885,484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,103,815,080 5,984,599,680 5,426,996,580 3,126,998,672
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,732,702,652 29,060,309,961 29,575,690,733 30,230,886,812
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,928,119,154,462 3,109,644,877,684 2,995,315,096,887 2,855,467,705,528
1. Tài sản cố định hữu hình 2,928,042,433,027 3,109,571,173,760 2,995,244,410,474 2,855,400,036,626
- Nguyên giá 5,143,925,628,957 5,462,434,711,404 5,517,746,319,538 5,517,679,385,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,215,883,195,930 -2,352,863,537,644 -2,522,501,909,064 -2,662,279,348,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,721,435 73,703,924 70,686,413 67,668,902
- Nguyên giá 861,752,923 861,752,923 861,752,923 861,752,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -785,031,488 -788,048,999 -791,066,510 -794,084,021
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 332,344,907,990 28,243,122,301 2,222,434,724 10,103,729,114
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 332,344,907,990 28,243,122,301 2,222,434,724 10,103,729,114
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 291,860,646,033 267,822,475,726 346,711,746,179 375,205,689,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 291,860,646,033 267,822,475,726 346,711,746,179 375,205,689,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,026,596,241,653 3,799,688,582,111 3,927,931,098,754 3,829,303,804,377
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,730,605,848,236 3,495,134,323,652 3,600,402,892,718 3,492,363,061,709
I. Nợ ngắn hạn 864,886,881,204 654,525,380,779 889,472,916,456 930,319,635,243
1. Phải trả người bán ngắn hạn 242,536,996,982 179,591,214,662 354,043,563,464 233,030,272,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,432,025,643 46,656,430,857 61,141,131,679 79,371,024,657
4. Phải trả người lao động 64,509,736,203 69,284,515,288 79,032,849,105 48,315,743,384
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,351,490,925 7,767,831,508 961,569,082 10,344,697,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,335,946,513 107,870,391,880 206,539,983,000 206,694,948,062
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 173,463,331,922 179,082,104,155 174,097,261,696 269,213,831,760
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 158,622,000,000 46,732,000,000 78,200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,635,353,016 17,540,892,429 13,656,558,430 5,149,117,594
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,865,718,967,032 2,840,608,942,873 2,710,929,976,262 2,562,043,426,466
1. Phải trả người bán dài hạn 37,103,239,120 29,710,458,117
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,828,615,727,912 2,810,898,484,756 2,710,929,976,262 2,562,043,426,466
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 295,990,393,417 304,554,258,459 327,528,206,036 336,940,742,668
I. Vốn chủ sở hữu 295,990,393,417 304,554,258,459 327,528,206,036 336,940,742,668
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,900,919,202 18,900,919,202 18,900,919,202 18,900,919,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,937,484,215 31,501,349,257 54,475,296,834 63,887,833,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,937,484,215 31,501,349,257 54,475,296,834 10,674,115,394
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,213,718,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,026,596,241,653 3,799,688,582,111 3,927,931,098,754 3,829,303,804,377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.