MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 268,858,590,704 325,550,413,328 437,260,947,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,465,142,960 8,163,556,505 12,623,279,974
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 265,393,447,744 317,386,856,823 424,637,667,114
4. Giá vốn hàng bán 213,433,109,336 249,302,628,024 327,637,111,145
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,960,338,408 68,084,228,799 97,000,555,969
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,876,498,753 2,827,851,911 4,134,798,365
7. Chi phí tài chính 2,012,000 129,978 9,673,973
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,012,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,461,357,613 21,679,746,805 36,085,750,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,089,194,669 9,796,760,228 9,186,776,351
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,284,272,879 39,435,443,699 55,853,153,535
12. Thu nhập khác 4,179,913,242 640,595,822 5,653,972,110
13. Chi phí khác 1,289,369,965 861,394,324 3,878,043,278
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,890,543,277 -220,798,502 1,775,928,832
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,174,816,156 39,214,645,197 57,629,082,367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,447,896,633 7,909,923,039 11,296,682,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,726,919,523 31,304,722,158 46,332,399,794
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,705,884,932 31,258,432,358 46,298,675,464
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 21,034,591 46,289,800 33,724,330
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,230 9,463 14,626
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 8,230 14,626
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.