1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,217,139,076 |
79,704,396,278 |
44,359,144,722 |
77,370,779,238 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,217,139,076 |
79,704,396,278 |
44,359,144,722 |
77,370,779,238 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,063,882,492 |
79,080,334,898 |
44,049,478,464 |
78,203,590,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,256,584 |
624,061,380 |
309,666,258 |
-832,811,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
359,380,401 |
583,293,770 |
533,135,471 |
1,148,303,152 |
|
7. Chi phí tài chính |
318,581,406 |
425,103,488 |
229,480,560 |
388,255,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
318,581,406 |
425,103,488 |
229,480,560 |
388,255,849 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
158,207,237 |
203,023,249 |
167,970,172 |
28,171,205 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,848,342 |
579,228,413 |
445,350,997 |
-100,935,057 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
26,577 |
|
11,500,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,577 |
|
-11,500,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,821,765 |
579,228,413 |
433,850,997 |
-100,935,057 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,164,353 |
116,402,303 |
46,759,610 |
-34,317,893 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,657,412 |
462,826,110 |
387,091,387 |
-66,617,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,657,412 |
462,826,110 |
387,091,387 |
-66,617,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
75 |
63 |
-11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|