MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,257,169,756 99,359,221,147 44,679,434,109 48,141,994,131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,184,300,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,257,169,756 99,359,221,147 44,679,434,109 46,957,694,131
4. Giá vốn hàng bán 48,715,169,756 98,656,513,819 43,299,908,503 46,092,456,781
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,542,000,000 702,707,328 1,379,525,606 865,237,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143,153,611 63,706,564 349,617,231 97,035
7. Chi phí tài chính 17,299,414 47,189,797 163,845,550 57,298,402
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,299,414 47,189,797 163,845,550 57,298,402
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 75,737,724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 273,795,410 290,002,269 641,788,155 908,859,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,394,058,787 429,221,826 847,771,408 -100,823,847
12. Thu nhập khác 240,580,389
13. Chi phí khác 487,322,571 373,705 207,082 1,381,841
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -487,322,571 -373,705 -207,082 239,198,548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 906,736,216 428,848,121 847,564,326 138,374,701
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 57,484,883 72,904,181 144,120,649 23,523,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 849,251,333 355,943,940 703,443,677 114,851,002
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 849,251,333 355,943,940 703,443,677 114,851,002
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 13,843 58 115 19
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 19
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.