1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,257,169,756 |
99,359,221,147 |
44,679,434,109 |
48,141,994,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,184,300,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,257,169,756 |
99,359,221,147 |
44,679,434,109 |
46,957,694,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,715,169,756 |
98,656,513,819 |
43,299,908,503 |
46,092,456,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,542,000,000 |
702,707,328 |
1,379,525,606 |
865,237,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
143,153,611 |
63,706,564 |
349,617,231 |
97,035 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,299,414 |
47,189,797 |
163,845,550 |
57,298,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,299,414 |
47,189,797 |
163,845,550 |
57,298,402 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
75,737,724 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
273,795,410 |
290,002,269 |
641,788,155 |
908,859,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,394,058,787 |
429,221,826 |
847,771,408 |
-100,823,847 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
240,580,389 |
|
13. Chi phí khác |
487,322,571 |
373,705 |
207,082 |
1,381,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-487,322,571 |
-373,705 |
-207,082 |
239,198,548 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
906,736,216 |
428,848,121 |
847,564,326 |
138,374,701 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,484,883 |
72,904,181 |
144,120,649 |
23,523,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
849,251,333 |
355,943,940 |
703,443,677 |
114,851,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
849,251,333 |
355,943,940 |
703,443,677 |
114,851,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13,843 |
58 |
115 |
19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
19 |
|