1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,977,500 |
|
16,870,000,000 |
200,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,977,500 |
|
16,870,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,312,795 |
|
16,560,697,363 |
22,252,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,664,705 |
|
309,302,637 |
177,747,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,917,667 |
38,334,933 |
33,750,200 |
200,200,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
145,410,555 |
77,491,268 |
77,491,267 |
49,941,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
145,410,555 |
77,491,268 |
77,491,267 |
49,941,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,071,788,757 |
557,204,435 |
613,384,625 |
275,031,125 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,159,616,940 |
-596,360,770 |
-347,823,055 |
52,974,110 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,191,098,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
306,729,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,191,098,000 |
-306,729,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,159,616,940 |
-596,360,770 |
1,843,274,945 |
-253,755,342 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,159,616,940 |
-596,360,770 |
1,843,274,945 |
-253,755,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,159,616,940 |
-596,360,770 |
1,843,274,945 |
-253,755,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
300 |
-41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
208 |
-107 |
|
|
|