TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,635,942,826 |
132,712,726,601 |
87,801,747,524 |
121,730,258,610 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
464,641,770 |
1,541,217,261 |
793,274,036 |
999,715,090 |
|
1. Tiền |
464,641,770 |
1,541,217,261 |
793,274,036 |
999,715,090 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,695,387,728 |
106,717,340,388 |
74,584,000,617 |
107,212,917,898 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,628,108,915 |
78,142,770,716 |
41,527,059,731 |
76,439,402,905 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
653,727,640 |
707,018,499 |
1,656,239,028 |
9,372,813,135 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,600,000,000 |
20,600,000,000 |
32,600,000,000 |
22,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,629 |
8,454,054,629 |
-12,794,686 |
-12,794,686 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,186,503,456 |
-1,186,503,456 |
-1,186,503,456 |
-1,186,503,456 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,368,202,670 |
24,370,069,917 |
12,404,721,355 |
13,517,625,622 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,368,202,670 |
24,370,069,917 |
12,404,721,355 |
13,517,625,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,710,658 |
84,099,035 |
19,751,516 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,751,516 |
19,751,516 |
19,751,516 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
87,023,273 |
63,401,650 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
935,869 |
945,869 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,321,820,086 |
36,088,672,205 |
33,152,190,991 |
32,260,796,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
628,460,500 |
628,460,500 |
628,460,500 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
628,460,500 |
628,460,500 |
628,460,500 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,058,482,147 |
5,825,334,266 |
5,588,853,052 |
5,352,371,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,058,482,147 |
5,825,334,266 |
5,588,853,052 |
5,352,371,838 |
|
- Nguyên giá |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,115,814,004 |
-17,348,961,885 |
-17,585,443,099 |
-17,821,924,313 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
634,877,439 |
634,877,439 |
634,877,439 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
634,877,439 |
634,877,439 |
634,877,439 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
26,300,000,000 |
26,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
26,300,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
26,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
608,424,213 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
608,424,213 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,957,762,912 |
168,801,398,806 |
120,953,938,515 |
153,991,054,661 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,295,019,388 |
97,948,616,842 |
50,238,428,126 |
83,024,825,059 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,295,019,388 |
97,948,616,842 |
50,238,428,126 |
83,024,825,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,342,976,385 |
70,989,122,599 |
34,591,702,150 |
65,868,066,870 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,978,414,252 |
6,639,688,731 |
56,549 |
324,172,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
249,288,418 |
204,860,179 |
459,980,795 |
415,002,606 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,095,000 |
4,095,000 |
4,095,000 |
4,095,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
120,000,000 |
-120,000,000 |
|
-120,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,467,972 |
12,267,972 |
271,796 |
-3,522,469 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,344,841,000 |
19,978,646,000 |
14,942,385,475 |
16,297,074,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
239,936,361 |
239,936,361 |
239,936,361 |
239,936,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,662,743,524 |
70,852,781,964 |
70,715,510,389 |
40,966,229,602 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
70,662,743,524 |
70,852,781,964 |
70,715,510,389 |
40,966,229,602 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
31,350,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
31,350,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
287,923,633 |
287,923,633 |
287,923,633 |
287,923,633 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,024,529,891 |
9,214,568,331 |
9,077,296,756 |
9,328,015,969 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,533,263,266 |
8,533,263,266 |
8,533,263,266 |
8,976,402,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
491,266,625 |
681,305,065 |
544,033,490 |
351,612,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,957,762,912 |
168,801,398,806 |
120,953,938,515 |
123,991,054,661 |
|