TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,581,886,629 |
47,146,074,198 |
54,822,395,847 |
50,354,710,101 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
554,257,303 |
3,265,635,515 |
1,934,603,002 |
804,867,844 |
|
1. Tiền |
554,257,303 |
3,265,635,515 |
1,934,603,002 |
804,867,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,033,503,919 |
23,890,288,103 |
31,807,141,313 |
30,227,442,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,979,681,992 |
22,747,925,310 |
28,150,376,571 |
29,704,907,856 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
702,231,401 |
730,831,401 |
745,233,350 |
797,507,006 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
351,590,526 |
411,531,392 |
2,911,531,392 |
911,531,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,186,503,456 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,742,617,021 |
19,752,071,521 |
19,827,980,096 |
19,227,252,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,742,617,021 |
19,752,071,521 |
19,827,980,096 |
19,227,252,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
251,508,386 |
238,079,059 |
1,252,671,436 |
95,146,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
197,089,243 |
122,241,974 |
41,130,705 |
95,146,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,419,143 |
115,837,085 |
1,211,540,731 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,868,097,411 |
44,442,737,429 |
43,713,826,476 |
44,737,586,343 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-558,042,956 |
-558,042,956 |
-841,126,638 |
628,460,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
628,460,500 |
628,460,500 |
345,376,818 |
628,460,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,186,503,456 |
-1,186,503,456 |
-1,186,503,456 |
|
|
II.Tài sản cố định |
10,426,140,367 |
10,000,780,385 |
9,554,953,114 |
9,109,125,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,426,140,367 |
10,000,780,385 |
9,554,953,114 |
9,109,125,843 |
|
- Nguyên giá |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
23,174,296,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,748,155,784 |
-13,173,515,766 |
-13,619,343,037 |
-14,065,170,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,000,000,000 |
|
|
35,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,449,984,040 |
91,588,811,627 |
98,536,222,323 |
95,092,296,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,046,729,792 |
21,604,629,464 |
29,292,637,743 |
26,634,266,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,046,729,792 |
21,604,629,464 |
29,292,637,743 |
26,634,266,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,489,697,848 |
16,250,404,973 |
22,196,837,348 |
22,646,041,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,192,553,437 |
2,382,519,142 |
13,919,142 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
323,147,767 |
405,614,419 |
1,477,093,300 |
355,534,483 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,885,924 |
115,667,175 |
115,667,175 |
115,667,175 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
200,000,000 |
442,200,000 |
187,200,000 |
268,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,140,892 |
362,332,099 |
97,463,417 |
398,447,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,727,921,000 |
2,595,921,000 |
2,595,921,000 |
2,595,921,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
239,936,361 |
239,936,361 |
239,936,361 |
239,936,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,403,254,248 |
69,984,182,163 |
69,243,584,580 |
68,458,030,064 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,403,254,248 |
69,984,182,163 |
69,243,584,580 |
68,458,030,064 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
61,350,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
287,923,633 |
287,923,633 |
287,923,633 |
287,923,633 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,765,040,615 |
8,345,968,530 |
7,605,370,947 |
6,819,816,431 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,058,343,624 |
1,639,271,539 |
898,673,956 |
-850,570,326 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,706,696,991 |
6,706,696,991 |
6,706,696,991 |
7,670,386,757 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,449,984,040 |
91,588,811,627 |
98,536,222,323 |
95,092,296,444 |
|