1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,469,923,959 |
123,469,122,319 |
103,024,389,686 |
96,346,560,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,469,923,959 |
123,469,122,319 |
103,024,389,686 |
96,346,560,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,262,864,735 |
107,327,351,538 |
89,762,173,687 |
76,276,024,059 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,207,059,224 |
16,141,770,781 |
13,262,215,999 |
20,070,536,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,919,208,281 |
2,302,996,809 |
1,686,927,521 |
2,467,999,491 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,505,963,048 |
2,638,804,547 |
2,357,796,204 |
1,997,289,191 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,407,223,503 |
2,246,161,194 |
2,263,516,872 |
1,791,200,742 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,068,163,598 |
4,767,683,883 |
3,159,861,115 |
2,975,262,169 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,264,650,481 |
10,011,299,160 |
8,726,293,628 |
10,061,561,785 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,287,490,378 |
1,026,980,000 |
705,192,573 |
7,504,422,834 |
|
12. Thu nhập khác |
529,032,207 |
511,457,944 |
244,993,287 |
128,887,770 |
|
13. Chi phí khác |
267,200,615 |
405,325,463 |
30,410,938 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
261,831,592 |
106,132,481 |
214,582,349 |
128,887,770 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,549,321,970 |
1,133,112,481 |
919,774,922 |
7,633,310,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
463,258,893 |
51,501,700 |
|
946,946,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-54,601,684 |
-28,280,225 |
18,304,897 |
-101,984,411 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,140,664,761 |
1,109,891,006 |
901,470,025 |
6,788,348,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,140,664,761 |
1,109,891,006 |
901,470,025 |
6,788,348,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
662 |
236 |
180 |
1,254 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|