TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
55,085,837,073 |
61,074,802,786 |
57,314,630,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,286,580,626 |
9,941,848,394 |
3,084,328,956 |
|
1. Tiền |
|
3,286,580,626 |
9,941,848,394 |
3,084,328,956 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
26,127,225,740 |
24,998,300,626 |
21,179,757,365 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
25,468,794,297 |
24,541,682,603 |
20,795,430,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
173,397,440 |
167,025,401 |
102,562,058 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
714,813,072 |
524,990,824 |
517,163,151 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-229,779,069 |
-235,398,202 |
-235,398,202 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
24,584,806,071 |
24,586,773,516 |
31,120,056,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
24,801,648,797 |
24,958,270,385 |
31,351,546,738 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-216,842,726 |
-371,496,869 |
-231,490,544 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,087,224,636 |
1,547,880,250 |
1,930,487,883 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
638,809,853 |
695,309,944 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,087,224,636 |
909,070,397 |
996,467,313 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
238,710,626 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
38,528,588,903 |
45,119,725,415 |
41,019,909,278 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,699,095,420 |
39,491,844,537 |
36,142,038,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,561,864,648 |
39,357,618,601 |
36,010,815,253 |
|
- Nguyên giá |
|
137,520,033,507 |
146,409,733,512 |
146,479,606,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-102,958,168,859 |
-107,052,114,911 |
-110,468,791,265 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
137,230,772 |
134,225,936 |
131,223,116 |
|
- Nguyên giá |
|
197,046,189 |
197,046,189 |
197,046,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-59,815,417 |
-62,820,253 |
-65,823,073 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,700,227 |
495,225,067 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,700,227 |
495,225,067 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
222,593,256 |
1,527,455,811 |
1,272,670,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
200,137,345 |
1,450,398,216 |
1,167,333,089 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
22,455,911 |
77,057,595 |
105,337,820 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
93,614,425,976 |
106,194,528,201 |
98,334,539,676 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
45,481,172,680 |
56,756,629,216 |
50,444,665,431 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
41,084,504,680 |
51,194,078,216 |
48,185,251,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,848,361,928 |
7,625,755,213 |
4,072,526,407 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
224,963,720 |
97,020,600 |
122,683,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
218,538,334 |
19,928,649 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,312,609,536 |
3,536,826,326 |
3,869,840,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
780,887,224 |
1,045,546,451 |
317,387,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
26,827,219,360 |
37,985,009,971 |
39,520,418,618 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
871,924,578 |
883,991,006 |
282,394,657 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,396,668,000 |
5,562,551,000 |
2,259,414,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,396,668,000 |
5,562,551,000 |
2,259,414,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
48,133,253,296 |
49,437,898,985 |
47,889,874,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
48,133,253,296 |
49,437,898,985 |
47,889,874,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,998,703 |
3,998,703 |
3,998,703 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
6,785,434,949 |
6,785,434,949 |
6,997,962,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,343,819,644 |
2,648,465,333 |
887,912,805 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,163,153,835 |
2,648,465,333 |
887,912,805 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,819,334,191 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
93,614,425,976 |
106,194,528,201 |
98,334,539,676 |
|