MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Bao bì Hà Tiên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,085,837,073 61,074,802,786 57,314,630,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,286,580,626 9,941,848,394 3,084,328,956
1. Tiền 3,286,580,626 9,941,848,394 3,084,328,956
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,127,225,740 24,998,300,626 21,179,757,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,468,794,297 24,541,682,603 20,795,430,358
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,397,440 167,025,401 102,562,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 714,813,072 524,990,824 517,163,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -229,779,069 -235,398,202 -235,398,202
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,584,806,071 24,586,773,516 31,120,056,194
1. Hàng tồn kho 24,801,648,797 24,958,270,385 31,351,546,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -216,842,726 -371,496,869 -231,490,544
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,087,224,636 1,547,880,250 1,930,487,883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 638,809,853 695,309,944
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,087,224,636 909,070,397 996,467,313
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 238,710,626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,528,588,903 45,119,725,415 41,019,909,278
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,699,095,420 39,491,844,537 36,142,038,369
1. Tài sản cố định hữu hình 34,561,864,648 39,357,618,601 36,010,815,253
- Nguyên giá 137,520,033,507 146,409,733,512 146,479,606,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,958,168,859 -107,052,114,911 -110,468,791,265
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 137,230,772 134,225,936 131,223,116
- Nguyên giá 197,046,189 197,046,189 197,046,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,815,417 -62,820,253 -65,823,073
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,700,227 495,225,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,700,227 495,225,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,605,200,000 3,605,200,000 3,605,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,605,200,000 3,605,200,000 3,605,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 222,593,256 1,527,455,811 1,272,670,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 200,137,345 1,450,398,216 1,167,333,089
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,455,911 77,057,595 105,337,820
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,614,425,976 106,194,528,201 98,334,539,676
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,481,172,680 56,756,629,216 50,444,665,431
I. Nợ ngắn hạn 41,084,504,680 51,194,078,216 48,185,251,431
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,848,361,928 7,625,755,213 4,072,526,407
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 224,963,720 97,020,600 122,683,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 218,538,334 19,928,649
4. Phải trả người lao động 4,312,609,536 3,536,826,326 3,869,840,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 780,887,224 1,045,546,451 317,387,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,827,219,360 37,985,009,971 39,520,418,618
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 871,924,578 883,991,006 282,394,657
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,396,668,000 5,562,551,000 2,259,414,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,396,668,000 5,562,551,000 2,259,414,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,133,253,296 49,437,898,985 47,889,874,245
I. Vốn chủ sở hữu 48,133,253,296 49,437,898,985 47,889,874,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,703 3,998,703 3,998,703
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,785,434,949 6,785,434,949 6,997,962,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,343,819,644 2,648,465,333 887,912,805
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,163,153,835 2,648,465,333 887,912,805
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,819,334,191
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,614,425,976 106,194,528,201 98,334,539,676
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.