1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,810,079,929 |
43,841,135,844 |
42,332,907,020 |
40,522,115,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,810,079,929 |
43,841,135,844 |
42,332,907,020 |
40,522,115,728 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,093,497,597 |
22,895,154,912 |
24,287,491,303 |
21,972,008,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,716,582,332 |
20,945,980,932 |
18,045,415,717 |
18,550,107,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,130,147,100 |
1,083,007,368 |
913,253,301 |
827,308,401 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
92,140,000 |
26,682,320 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,738,741,574 |
2,491,042,096 |
2,595,716,948 |
2,613,827,727 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,107,987,858 |
19,537,946,204 |
16,270,812,070 |
16,736,905,736 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
7,578,157 |
|
|
13. Chi phí khác |
58,109,550 |
250,061,704 |
366,863 |
396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-58,109,550 |
-250,061,704 |
7,211,294 |
-396 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,049,878,308 |
19,287,884,500 |
16,278,023,364 |
16,736,905,340 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,492,175,532 |
3,857,576,900 |
3,255,604,673 |
3,347,381,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,557,702,776 |
15,430,307,600 |
13,022,418,691 |
13,389,524,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,450,531,375 |
15,356,494,928 |
13,029,644,407 |
13,368,303,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
107,171,401 |
73,812,672 |
-7,225,716 |
21,221,103 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
831 |
731 |
620 |
637 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
831 |
731 |
620 |
637 |
|