MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,640,517,776 43,810,079,929 43,841,135,844 42,332,907,020
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,640,517,776 43,810,079,929 43,841,135,844 42,332,907,020
4. Giá vốn hàng bán 17,402,070,083 20,093,497,597 22,895,154,912 24,287,491,303
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,238,447,693 23,716,582,332 20,945,980,932 18,045,415,717
6. Doanh thu hoạt động tài chính 970,146,722 1,130,147,100 1,083,007,368 913,253,301
7. Chi phí tài chính 92,140,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,116,469,507 2,738,741,574 2,491,042,096 2,595,716,948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,092,124,908 22,107,987,858 19,537,946,204 16,270,812,070
12. Thu nhập khác 7,578,157
13. Chi phí khác 29,398,073 58,109,550 250,061,704 366,863
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,398,073 -58,109,550 -250,061,704 7,211,294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,062,726,835 22,049,878,308 19,287,884,500 16,278,023,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,016,417,748 4,492,175,532 3,857,576,900 3,255,604,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,046,309,087 17,557,702,776 15,430,307,600 13,022,418,691
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,002,025,493 17,450,531,375 15,356,494,928 13,029,644,407
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 44,283,594 107,171,401 73,812,672 -7,225,716
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 381 831 731 620
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 381 831 731 620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.